検索ワード: pravedan (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

pravedan.

ベトナム語

công bằng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja sam pravedan čovek.

ベトナム語

tôi là một người công bằng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

alah, blagosilja pravedan rat.

ベトナム語

thánh allah ban phúc cho một cuộc chiến toàn dân tộc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- your attitude is not pravedan.

ベトナム語

- thái độ của ông không công bằng. - ra ngoài.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dobar kralj mora biti pravedan.

ベトナム語

một vị vua phải công bằng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jedini koji ću videti kao pravedan.

ベトナム語

ai đó ta thấy rất hợp.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mr. fbi-visoki, dosadan i pravedan?

ベトナム語

anh chàng fbi - cao, to và thích phán xét?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gospod je pravedan; iseèe konopce bezbožnièke.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va là công bình; ngài đã chặt những dây kẻ ác.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-zadnje što želiš biti u zatvoru je pravedan.

ベトナム語

Điều cuối cùng một người muốn ở trong tù lá đúng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali zar misliš da si ti pravedan prema devojci?

ベトナム語

nhưng con nghĩ con có công bằng với cô gái đó không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ađutante moj, ađutante... - your attitude is not pravedan.

ベトナム語

thái độ của ông không công bằng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dakle, prijatelji, iako je on samo bog, on je pravedan...

ベトナム語

thưa mọi người,

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

božji pravedan čovek, pretvara se da može živeti bez rata.

ベトナム語

con người ngay thẳng của chúa. vờ như ngươi có thể sống thiếu chiến tranh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dobar je i pravedan gospod; toga radi pokazuje grešnicima put.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va là thiện và ngay thẳng, bởi cớ ấy ngài sẽ chỉ dạy con đường cho kẻ có tội.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bog je pravedan sudija, i bog je svaki dan gotov na gnev.

ベトナム語

Ðức chúa trời là quan án công bình, thật là Ðức chúa trời hằng ngày nổi giận cùng kẻ ác.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

poèeæu izdaleka besedu svoju, i pokazaæu da je tvorac moj pravedan.

ベトナム語

tôi sẽ đem đến từ xa điều tôi hiểu biết, và xưng tỏ sự công bình của Ðấng tạo hóa tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

eto, u tom nisi pravedan, odgovaram ti; jer je bog veæi od èoveka.

ベトナム語

nầy, tôi muốn đáp với ông rằng trong các lời ấy ông nói vô lý; vì Ðức chúa trời là lớn hơn loài người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako si pravedan, šta æeš mu dati? ili šta æe primiti iz ruke tvoje?

ベトナム語

nếu ông công bình, ông sẽ ban gì cho ngài? ngài sẽ lãnh điều gì bởi tay của ông?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i gle, èovek, po imenu josif, savetnik, èovek dobar i pravedan,

ベトナム語

có một người, tên là giô-sép, làm nghị viên tòa công luận, là người chánh trực công bình,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nisam mislila da postoji pravedan način da sve ispravim dok se jedna osoba nije pojavila.

ベトナム語

tôi chưa từng nghĩ rằng có cách nào để sửa sai cho đến khi một người đứng lên.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,253,694 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK