検索ワード: pregovarati (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

pregovarati

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

tata može pregovarati.

ベトナム語

Ông già không thể làm gì chừng nào mà chưa bình phục.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pregovarati ili ništa...

ベトナム語

tôi đồng ý.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pregovarati sa tiranijom?

ベトナム語

thoả thuận với tên bạo chúa?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- da, moramo pregovarati.

ベトナム語

Đúng, ta phải thoả thuận.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako mislite da ćemo pregovarati...

ベトナム語

nếu anh nghĩ chúng tôi sẽ thương thuyết...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

konačno, licemjeri žele pregovarati.

ベトナム語

cuối cùng kẻ đạo đức giả cũng muốn thương thảo.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jedino time mogu pregovarati s nama.

ベトナム語

Đó là thứ duy nhất chúng có thể đàm phán được

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sad ćemo malo pregovarati ko je glavni.

ベトナム語

chúng ta có 1 buổi thảo luận nho nhỏ nói về ai sẽ chỉ huy chỗ này

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne možete da pregovarati sa teroristima!

ベトナム語

Ông định thương thảo với bọn du kích?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-nadam se da mogu pregovarati sa ragnarom.

ベトナム語

ta hi vọng có thể thương thảo với ragnar

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jedino čime gusari mogu pregovarati je naša posada.

ベトナム語

Điều duy nhất mà bọn cướp biển có thể trả giá được là chồng của cô

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

navedite jednu stvar o kojoj nije moguće pregovarati.

ベトナム語

kể tên một thứ trên thế giới này mà không thể mua bằng tiền đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kad postignemo dogovor, on se ne može mijenjati niti pregovarati.

ベトナム語

tôi sẽ để gói hàng ở đó. một khi các ông thỏa thuận... thì các điều khoản của thỏa thuận không được thay đổi... hoặc thương lượng lại.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mi imamo tebe. moja vlada nikada neće pregovarati sa vama zbog mene.

ベトナム語

chính phủ sẽ chẳng bao giờ thỏa hiệp vì tôi đâu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zašto, u ime svih bogova... jer moraš pregovarati s renlyjem baratheonom.

ベトナム語

tại sao mà con lại... vì con cần mẹ thương lượng với renly baratheon.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Šaljem jednog od tvojih rođaka u kraljev grudobran sa svojim mirovnim uvjetima. misliš da ce moj otac pregovarati s tobom?

ベトナム語

ta đang gửi 1 người họ hàng của ngươi tới thủ phủ với hòa ước của ta.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,918,259 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK