プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
prijateljski?
phe ta hả?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prijateljski duh?
con ma thân thiện thì sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
izgleda prijateljski.
- trông cô ả có vẻ lẳng lơ. - và em gái của ngươi, drusilla...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
može prijateljski savjet?
một lời khuyên từ một người bạn thì sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-ne izgleda prijateljski.
Ông ta không thân thiện cho lắm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jer imam prijateljski savet...
vì em có vài lời khuyên cho bạn bè đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hoćeš prijateljski savjet?
bây giờ nếu anh muốn có những người bạn khuyên anh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
htio sam te prijateljski tapšati.
mình đã chạm vào ngực cậu... mình không có ý gì đâu, bạn bè mà.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
možda su prijateljski nastrojeni?
biết đâu là bạn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali nije nešto prijateljski raspoložena.
nhưng không mấy thân thiện.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to je lep prijateljski gest, partneru.
rất vui được ngồi kế bên ông, ông bạn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-pa to nije baš prijateljski čin, ne?
Ông thấy hắn nhổ vô mặt tôi mà.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ovi su prijateljski. nemaju gde da idu.
mấy người này, họ không biết phải đi đâu cả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prijateljski savet: dogurao si daleko.
bạn bè với nhau... anh đang đi quá xa rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
još jedan ne tako prijateljski meta čovek.
lại thêm một tên người siêu Đẳng khác không thân thiện cho lắm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tako je,ako su domaćini prijateljski raspoloženi.
#7914;, n#7871;u nh#7919;ng tay b#7843;n x#7913;
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
oviu ljudi nisu bili naročito prijateljski nastrojeni.
người ở đó hợi bị không thân thiện cho lắm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobro je ovde. ljudi su prijateljski nastrojeni.
con người thân thiện.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-ja mislim da je to bio samo prijateljski savet.
tôi sẽ coi các đó như là ý kiến đóng góp của bạn bè.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mafijaši ne uzimaju prijateljski baš ljude koji im prilaze...
mafiosi không thích đối xử thân thiện với những người tấn công họ...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: