プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
profesionalni borac.
võ sĩ quyền đạo nhà nghề.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali oni nisu profesionalni.
nhưng họ không chuyên nghiệp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja sam profesionalni ubica.
tao là sát thủ chuyên nghiệp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dajem vam profesionalni savet.
Ông lái xe chuyên nghiệp mà ông martin. nên tôi mới cho ông lời khuyên đấy thôi
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne, ne, ne, jako smo profesionalni.
không hề, chúng tôi làm việc rất chuyên nghiệp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ova gospodica je profesionalni eskort.
Đây là... ..một phụ nữ chuyên áp tải.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja sam profesionalni fotograf, nicholase.
tớ là một tay chuyên nghiệp đấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
vi ste profesionalni sportaš a hramljete?
Ông chơi bóng chuyên nghiệp với cái chân khập khiễng kia sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-bio je to pravi profesionalni posao.
Đúng là một việc làm chuyên nghiệp, cô canaday.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dakako vrišti iz "profesionalni sportaš".
từ đó la lên chắc chắn là "vận động viên chuyên nghiệp".
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Čovjek koji mi je ojadio profesionalni život.
kẻ đã làm cuộc sống của tôi trở nên rối bời.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pitate me, ovo je profesionalni kartelski posao.
xin thưa, đây là "tác phẩm" tuyệt mỹ của bọn tập đoàn ma túy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
moji interesi u ovom slučaju, su čisto profesionalni.
sự quan tâm của tôi trong chuyện này chỉ thể hiện tính chuyên nghiệp thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne verujem da se jedan profesionalni borac pojavio.
không ngờ có 1 tên cao thủ xuất hiện
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne želim provesti svoju mladost kao profesionalni optuženik.
tôi không muốn tuổi 20 của mình cứ mãi là 1 bị đơn chuyên nghiệp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u aziji, profesionalni gejmeri se tretiraju kao rok zvezde.
Ở châu Á, các game thủ chuyên nghiệp được đối đãi như siêu sao nhạc rock.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pa šta je sa tim greg momkom, jel on profesionalni student?
một học sinh chuyên nghiệp à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da nisam pobedila na izborima bila bih profesionalni igrac pokera.
nếu tôi không tái đắc cử thì tôi đã là tay chơi bài poker chuyên nghiệp rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bačeni u zajedničku grobnicu. profesionalni oficiri. inžinjeri. doktori...
Đã bị thảy xuống một cái hố chung, những sĩ quan chuyên nghiệp, kỹ sư, bác sĩ...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nije bio profesionalni oficir. već inžinjer. pravio je novi sportski avion.
Ảnh không phải là một sĩ quan chuyên nghiệp, mà là một kỹ sư thiết kế, chế tạo một loại máy bay thể thao mới.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: