プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-moramo da pričamo o samarićaninu.
sao bà lại làm thế? chúng ta cần nói chuyện về samaritan.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
implanti mogu da šalju informacije samarićaninu.
(reese) thiết bị theo dõi. nó sẽ gửi thông tin trực tiếp tới samaritan.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-pričali smo toliko mnogo o samarićaninu.
chúng ta đã nói rất nhiều về samaritan
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kad izađem aktiviraću kamere. možeš da ispričaš svoju priču samarićaninu.
trên đường đi ra, tôi đã khởi động lại camera để cô có thể kể chuyện của cô cho samaritan nghe.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
još je topao. -naš prijatelj ovde će nam reći sve što zna o grejs i samarićaninu.
vẫn còn nóng ta vừa mất cô ấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: