プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
počni operaciju spasavanja.
bắt đầu cuộc hành quân tìm kiếm.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- vežba spasavanja! - spasavanje?
Đây chỉ là một cuộc diễn tập.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
otmice i spasavanja su u redu.
bắt cóc và giải cứu tất cả đều tốt.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
trenutno su zauzeti operacijom spasavanja.
họ sẽ nói chuyện với anh sau. giờ họ còn đang bận với những hoạt động khắc phục hậu quả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jako složena akcija spasavanja je u toku...
- kế hoạch cứu hộ phức tạp đang được triển khai
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
pobekad, cena spasavanja nikada nije prevelika.
Đôi khi để tự cứu mạng mình, không có cái giá nào là quá cao.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imali smo nekoliko boljih operacija spasavanja.
chúng tôi có cả nửa tá hoạt động tốt hơn thế.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koja je razlika između spasavanja tamo i vašeg rada ovde?
vậy điểm khác biệt lớn nhất giữa công việc cứu hộ lúc trước và bây giờ là gì?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koliko god bilo teško, nikad ne odustaj od spasavanja nečijeg života.
con phải mãi nhớ rằng bất luận có khắc nghiệt đến mấy... Đều không thể từ bỏ cứu người.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kao nemac, ja sam obavezan da ti pomognem u misiji spasavanja tvoje voljene brumhilde.
là người Đức, tôi thấy buộc phải giúp đỡ cậu, trên sứ mệnh giải cứu người yêu dấu broomhilda.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zašto dangubite pokušavajući da razgovarate sa čovekom koji je proćerdao vašu investiciju na neki uzaludni projekat spasavanja sveta?
tại sao cô cứ phí thời gian nói chuyện với người nỡ từ chối khoản đầu tư của cô vào cái dự án cứu thế giới phù phiếm đó?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mogu pokušati da objasnim da je projekat spasavanja sveta, uzaludan ili ne, vredan ulaganja, gdine deget.
Để tôi nói cho mà biết cái dự án cứu thế giới đó dù có phù phiếm hay không thì vẫn rất đáng để đầu tư, ngài dagget ạ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
komandire gaines. rečeno mi je da ste, između afghanistana i lafd-a, imali preko 600 spasavanja.
À, anh ray, nghe nói tính cả ở afghanistan và sở cấp cứu l.a anh đã thực hiện hơn 600 ca cứu hộ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobro, kinina glavna priča je "izlivanje otrova", morali su da evakuišu oblast zbog pretrage i spasavanja.
nghe kỹ nhé, trung quốc công bố vụ này là "rò rỉ chất độc" họ phải sơ tán khu vực đó để tìm kiếm và cứu hộ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています