プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i dade im zemlju naroda i trud tudjinaca u nasledstvo.
ngài ban cho họ đất của nhiều nước, họ nhận được công lao của các dân;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
prui ruku svoju s visine, izbavi me i izvadi me iz vode velike, iz ruku tudjinaca,
cầu chúa hãy giơ tay ra từ trên cao, giải cứu tôi, vớt tôi lên khỏi nước sâu, cùng khỏi tay kẻ ngoại bang;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i odvoji se seme izrailjevo od svih tudjinaca, i stadoe te ispovedahu grehe svoje i bezakonja otaca svojih.
dòng y-sơ-ra-ên chia rẽ các người ngoại, đứng dậy xưng tội lỗi mình và sự gian ác của tổ phụ mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
izbavi me i otmi me iz ruke tudjinaca, kojih usta govore nitavne stvari, i kojih je desnica desnica lana.
xin giải tôi thoát khỏi tay kẻ ngoại bang; miệng chúng nó buông điều dối gạt, tay hữu chúng nó là tay hữu láo xược.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ovako veli gospod gospod: ni jedan tudjin neobrezanog srca i neobrezanog tela da ne dolazi u moju svetinju, ni jedan od svih tudjinaca koji su medju sinovima izrailjevim.
chúa giê-hô-va phán như vầy: chẳng có một người ngoại nào không cắt bì về lòng nó cũng như về thịt nó mà được vào trong nơi thánh ta; không, chẳng có một người ngoài nào ở giữa con cái y-sơ-ra-ên được vào đó.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: