プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nije zagrizao.
hắn không cắn câu. tại sao vậy?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zagrizao je udicu.
hắn đã cắn câu rồi đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- nichols je zagrizao.
- nichols tin chuyện này. con thấy rồi chứ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bakši je zagrizao mamac.
bakshi dính mồi rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zagrizao ju je u vrat kao jebeni manijak.
và cứ thế cắn luôn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i za sad, izgleda da je zagrizao mamac.
và đến giờ xem ra bọn trẻ đã cắn câu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da nisi zagrizao, kurvin sine, ko te je poslao?
thằng con hoang. ai sai mày đến ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dva mjeseca od kako je prvi zaraženi zagrizao kontaminirani burger na benzinskoj.
hai tháng kể từ khi phát hiện ca đầu tiên dại dột ngoạm vào một miếng thịt nhiễm bệnh... tại trạm xăng gas n'gulp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i zahvalan sam bogu, tako sam zahvalan bogu... što si bio dovoljno glup i zagrizao mamac.
tao mừng rằng, tao thật sự mừng rằng mày dễ cắn câu như thế.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: