検索ワード: mabibilang (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

mabibilang

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

ang baluktot ay hindi matutuwid: at ang kulang ay hindi mabibilang.

ベトナム語

vật chi đã cong vẹo không thể ngay lại được, và vật gì thiếu không thể đếm được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ang nalabi sa mga punong kahoy ng kaniyang gubat ay mangangaunti, na anopat mabibilang ng bata.

ベトナム語

bấy giờ những cây trên rừng nó còn sót lại chẳng là bao, một đứa bé con có thể chép lấy được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

hindi mabibilang ang coral o ang cristal; oo, ang halaga ng karunungan ay higit sa mga rubi.

ベトナム語

còn san hô và thủy tinh, thì chẳng cần nói đến; giá trị sự khôn ngoan thật cao hơn châu báu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at sinabi sa kaniya ng anghel ng panginoon, pararamihin kong mainam ang iyong binhi, na hindi mabibilang dahil sa karamihan.

ベトナム語

thiên sứ của Ðức giê-hô-va lại phán rằng: ta sẽ thêm dòng dõi ngươi nhiều, đông đảo đến đỗi người ta đếm không đặng nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ang iyong lingkod ay nasa gitna ng iyong bayan na iyong pinili, isang malaking bayan na hindi mabibilang o matuturingan dahil sa karamihan.

ベトナム語

kẻ tôi tớ chúa ở giữa dân của chúa chọn, là một dân đông vô số, không thể đếm được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at gagawin kong parang alabok ng lupa ang iyong binhi: na ano pa't kung mabibilang ng sinoman ang alabok ng lupa ay mabibilang nga rin ang iyong binhi.

ベトナム語

ta sẽ làm cho dòng dõi ngươi như bụi trên đất; thế thì, nếu kẻ nào đếm đặng dòng dõi ngươi vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at ang haring salomon at ang buong kapisanan ng israel, na nangakipagpulong sa kaniya, ay nangasa harap ng kaban na nagsisipaghain ng mga tupa at mga baka, na hindi masasaysay o mabibilang man dahil sa karamihan.

ベトナム語

vua sa-lô-môn và cả hội chúng y-sơ-ra-ên đã nhóm lại với vua, đều đứng trước hòm, dâng những chiên và bò làm của lễ nhiều, vô số không thể đếm được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

kung paanong ang lahat na natatanaw sa langit ay hindi mabibilang, o matatakal man ang buhangin sa dagat; gayon ko pararamihin ang binhi ni david na aking lingkod, at ang mga levita na nagsisipangasiwa sa akin.

ベトナム語

người ta không thể đếm được cơ binh trên trời, và lường cát dưới biển: ta cũng sẽ ban cho Ða-vít, tôi tớ ta, và cho người lê-vi hầu việc ta, được dòng dõi đông nhiều như vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at siya'y inilabas at sinabi, tumingala ka ngayon sa langit, at iyong bilangin ang mga bituin, kung mabibilang mo: at sa kaniya'y sinabi, magiging ganiyan ang iyong binhi.

ベトナム語

Ðoạn, ngài dẫn người ra ngoài và phán rằng: ngươi hãy ngó lên trời, và nếu ngươi đếm được các ngôi sao thì hãy đếm đi. ngài lại phán rằng: dòng dõi ngươi cũng sẽ như vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,858,644 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK