検索ワード: mangaghahandog (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

mangaghahandog

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

ang mga hari ng tharsis, at sa mga pulo ay mangagdadala ng mga kaloob; ang mga hari sa sheba at seba ay mangaghahandog ng mga kaloob.

ベトナム語

các vua ta-rê-si và những cù lao sẽ cống thuế cho người. vua sa-ba và vua sê-ba sẽ cống lễ cho người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

kung magkagayo'y malulugod ka sa mga hain ng katuwiran, sa handog na susunugin at sa handog na susunuging buo: kung magkagayo'y mangaghahandog sila ng mga toro sa iyong dambana.

ベトナム語

bấy giờ chúa sẽ ưa thích các của lễ công bình, của lễ thiêu, và các con sinh dâng trọn; bấy giờ người ta sẽ dâng bò đực trên bàn thờ của chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at siya'y mauupong gaya ng mangingintab at mangdadalisay ng pilak, at kaniyang dadalisayin ang mga anak ni levi, at kaniyang pakikinising parang ginto at pilak; at sila'y mangaghahandog sa panginoon ng mga handog sa katuwiran.

ベトナム語

ngài sẽ ngồi như kẻ luyện bạc và làm cho sạch; ngài sẽ chùi các con trai lê-vi, làm cho chúng nó sạch như vàng và bạc; chúng nó sẽ dân của lễ cho Ðức giê-hô-va trong sự công bình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,116,272 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK