来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ang mga hari ng tharsis, at sa mga pulo ay mangagdadala ng mga kaloob; ang mga hari sa sheba at seba ay mangaghahandog ng mga kaloob.
các vua ta-rê-si và những cù lao sẽ cống thuế cho người. vua sa-ba và vua sê-ba sẽ cống lễ cho người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kung magkagayo'y malulugod ka sa mga hain ng katuwiran, sa handog na susunugin at sa handog na susunuging buo: kung magkagayo'y mangaghahandog sila ng mga toro sa iyong dambana.
bấy giờ chúa sẽ ưa thích các của lễ công bình, của lễ thiêu, và các con sinh dâng trọn; bấy giờ người ta sẽ dâng bò đực trên bàn thờ của chúa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
at siya'y mauupong gaya ng mangingintab at mangdadalisay ng pilak, at kaniyang dadalisayin ang mga anak ni levi, at kaniyang pakikinising parang ginto at pilak; at sila'y mangaghahandog sa panginoon ng mga handog sa katuwiran.
ngài sẽ ngồi như kẻ luyện bạc và làm cho sạch; ngài sẽ chùi các con trai lê-vi, làm cho chúng nó sạch như vàng và bạc; chúng nó sẽ dân của lễ cho Ðức giê-hô-va trong sự công bình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: