検索ワード: nananatiling (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

nananatiling

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

at kung minsan ay nananatiling ilang araw sa ibabaw ng tabernakulo ang ulap; ayon nga sa utos ng panginoon ay tumitira sila sa mga tolda at ayon sa utos ng panginoon ay naglakbay sila.

ベトナム語

nhưng khi nào trụ mây ngự ít ngày trên đền tạm, thì dân y-sơ-ra-ên cứ vâng theo mạng Ðức giê-hô-va mà hạ trại và ra đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

kung tayo'y hindi mga tapat, siya'y nananatiling tapat; sapagka't hindi makapagkakaila sa kaniyang sarili.

ベトナム語

nếu chúng ta không thành tín, song ngài vẫn thành tín, vì ngài không thể tự chối mình được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

nguni't ang nagsisiyasat ng sakdal na kautusan, ang kautusan ng kalayaan, at nananatiling gayon, na hindi tagapakinig na lumilimot, kundi tagatupad na gumagawa, ay pagpapalain ang taong ito sa kaniyang ginagawa.

ベトナム語

nhưng kẻ nào xét kĩ luật pháp trọn vẹn, là luật pháp về sự tự do, lại bền lòng suy gẫm lấy, chẳng phải nghe rồi quên đi, nhưng hết lòng giữ theo phép tắc nó, thì kẻ đó sẽ tìm được phước trong sự mình vâng lời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,485,579 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK