プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
byla pak blízko velikanoc, svátek Židovský.
vả, lễ vượt qua, là lễ của đến giu-đa gần tới.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a byl blízko svátek Židovský, památka stánků.
và, ngày lễ của dân giu-đa, gọi là lễ lều tạm gần đến.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
potom byl svátek Židovský, i šel ježíš do jeruzaléma.
kế đó, có một ngày lễ của dân giu-đa, Ðức chúa jêsus lên thành giê-ru-sa-lem.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a byl nápis viny jeho napsán těmi slovy: král Židovský.
Án ngài có ghi vào cái bảng rằng: vua dân giu-đa.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a řkouce: jsi-li ty ten král Židovský, spomoziž sám sobě.
mà rằng: nếu ngươi là vua dân giu-đa, hãy tự cứu lấy mình đi!
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a říkali: zdráv buď, králi Židovský. a dávali jemu poličky.
Ðoạn, họ đến gần, nói với ngài rằng: lạy vua dân giu-đa! họ lại cho ngài mấy cái vả.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
i vstavili nad hlavu jeho vinu jeho napsanou: totoť jest ježíš, ten král Židovský.
phía trên đầu ngài họ để cái bảng đề chữ chỉ về án ngài, rằng: người nầy là jêsus, vua dân giu-đa.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
nechte jich při díle toho domu božího. vůdce Židovský a starší jejich nechať ten dům boží stavějí na místě jeho.
khá để cho quan cai của người giu-đa và những người trưởng lão của chúng xây cất lại đền thờ của Ðức chúa trời tại nơi cũ nó.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a byl také i nápis napsaný nad ním, literami Řeckými a latinskými a Židovskými: tento jest král Židovský.
phía trên đầu ngài, có đề rằng: người nầy là vua dân giu-đa.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
napsal pak i nápis pilát, a vstavil na kříž. a bylo napsáno: ježíš nazaretský, král Židovský.
phi-lát cũng sai làm một tấm bảng, rồi treo lên trên thập tự giá. trên bảng đó có đề chữ rằng: jêsus người na-xa-rét, là vua dân giu-đa.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
jiným pomáhal, sám sobě nemůž pomoci. jestliže jest král Židovský, nechať nyní sstoupí s kříže, a uvěříme jemu.
nó đã cứu kẻ khác mà cứu mình không được. nếu phải vua dân y-sơ-ra-ên, bây giờ hãy xuống khỏi cây thập tự đi, thì chúng ta mới tin.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
i otázal se ho pilát: ty-liž jsi král Židovský? a on odpověděv, řekl jemu: ty pravíš.
phi-lát hỏi ngài rằng: Ấy chính ngươi là vua dân giu-đa phải không? Ðức chúa jêsus đáp rằng: thật như lời.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
pilát pak otázal se ho, řka: ty-li jsi král Židovský? a on odpověděv, řekl jemu: ty pravíš.
phi-lát gạn ngài rằng: chính ngươi là vua dân giu-đa phải không? Ðức chúa jêsus đáp rằng: thật như lời.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
Řkouce: kde jest ten, kterýž se narodil král Židovský? nebo viděli jsme hvězdu jeho na východu slunce, a přijeli jsme klaněti se jemu.
mà hỏi rằng: vua dân giu-đa mới sanh tại đâu? vì chúng ta đã thấy ngôi sao ngài bên đông phương, nên đến đặng thờ lạy ngài.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ježíš pak stál před vladařem. a otázal se ho vladař, řka: ty-li jsi ten král Židovský? Řekl jemu ježíš: ty pravíš.
Ðức chúa jêsus đứng trước quan tổng đốc, quan hỏi rằng: có phải ngươi là vua của dân giu-đa không? Ðức chúa jêsus đáp rằng: thật như lời.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
modul židovského kalendářecomment
plugin lịchcomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: