検索ワード: hospodin (チェコ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Czech

Vietnamese

情報

Czech

hospodin

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

až mi řekl hospodin takto:

ベトナム語

Ðức giê-hô-va có phán cùng ta mà rằng:

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

hospodin kralovati bude na věky věků.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va sẽ cai trị đời đời kiếp kiếp.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

dále mluvil hospodin mojžíšovi, řka:

ベトナム語

Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

požehnejž tobě hospodin, a ostříhejž tebe.

ベトナム語

cầu xin Ðức giê-hô-va ban phước cho ngươi và phù hộ ngươi!

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

i mluvil hospodin k mojžíšovi, řka:

ベトナム語

Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 7
品質:

チェコ語

ukázal mi také hospodin čtyři kováře.

ベトナム語

Ðoạn, Ðức giê-hô-va cho ta xem bốn người thợ rèn;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

potřískal hospodin hůl bezbožných, prut panujících,

ベトナム語

Ðức giê-hô-va đã bẻ gậy của người ác, và trượng của kẻ cai trị!

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

potom mluvil hospodin k mojžíšovi, řka:

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

milostivý hospodin a spravedlivý, bůh náš lítostivý.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va hay làm ơn, và là công bình; Ðức chúa trời chúng ta có lòng thương xót.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

ale hospodin jsa spravedlivý, zpřetínal prostranky bezbožných.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va là công bình; ngài đã chặt những dây kẻ ác.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

nemajíť žádného pokoje, praví hospodin, bezbožní.

ベトナム語

những người ác chẳng hưởng sự bình an bao giờ, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

hospodin moudrostí založil zemi, utvrdil nebesa opatrností.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va dùng sự khôn ngoan lập nên trái đất; nhờ sự thông sáng mà sắp đặt các từng trời.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

já jsem hospodin svatý váš, stvořitel izraele, král váš.

ベトナム語

ta, Ðức giê-hô-va, là Ðấng thánh của các ngươi, Ðấng tạo thành y-sơ-ra-ên, tức vua các ngươi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

hlas hospodinův láme cedry, rozrážíť hospodin cedry libánské.

ベトナム語

tiếng Ðức giê-hô-va bẻ gãy cây hương nam: phải Ðức giê-hô-va bẻ gãy cây hương nam li-ban,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

jižť povstanu, praví hospodin, již vyvýšen, již vyzdvižen budu.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán: bây giờ ta sẽ chỗi dậy; bây giờ ta sẽ dấy mình lên; bây giờ ta sẽ lên cao!

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a rozsvítil lampy před hospodinem, jakož přikázal hospodin mojžíšovi.

ベトナム語

người thắp đèn trước mặt Ðức giê-hô-va, y như lời ngài đã phán dặn môi-se.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

hospodin otvírá oči slepých, hospodin pozdvihuje snížených, hospodin miluje spravedlivé.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va mở mắt cho người đui; Ðức giê-hô-va sửa ngay lại những kẻ cong khom; Ðức giê-hô-va yêu mến người công bình;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a modlil se ezechiáš hospodinu, řka:

ベトナム語

cầu nguyện Ðức giê-hô-va rằng:

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,107,441 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK