検索ワード: pocházejícím (チェコ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Czech

Vietnamese

情報

Czech

pocházejícím

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

a všickni jemu posvědčovali, a divili se libým slovům, pocházejícím z úst jeho, a pravili: zdaliž tento není syn jozefův?

ベトナム語

ai nấy đều làm chứng về ngài, lấy làm lạ về các lời đầy ơn lành từ miệng ngài ra, và nói rằng: có phải con giô-sép chăng?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

i řekl jsem: co jest? kterýž odpověděl: toto jest efi pocházející. Řekl také: toto jest oko její prohlédající všecku zemi.

ベトナム語

ta nói rằng: Ấy là gì? người đáp rằng: Ấy là một cái ê-pha đương ra. người lại nói, ấy là hình dáng chúng nó trong cả đất.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,062,854 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK