検索ワード: sobota (チェコ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

sobota

ベトナム語

thứ bảy

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a byl den připravování, a sobota se začínala.

ベトナム語

bấy giờ là ngày sắm sửa, và ngày sa-bát gần tới.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

byla pak sobota, když ježíš učinil bláto a otevřel oči jeho.

ベトナム語

vả, ấy là ngày sa-bát mà Ðức chúa jêsus đã hòa bùn và mở mắt cho người đó.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

sobota odpočinutí bude vám, a ponižovati budete duší svých ustanovením věčným.

ベトナム語

Ấy sẽ là một lễ sa-bát, một ngày nghỉ cho các ngươi, phải ép linh hồn mình; đó là một lệ định đời đời vậy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

i pravil jim: sobota pro člověka učiněna jest, a ne člověk pro sobotu.

ベトナム語

Ðoạn, ngài lại phán: vì loài người mà lập ngày sa-bát, chớ chẳng phải vì ngày sa-bát mà dựng nên loài người.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

po šest dní budete to sbírávati, den pak sedmý sobota jest; nebude bývati manny v ní.

ベトナム語

các ngươi lượm trong sáu ngày, nhưng qua ngày thứ bảy là ngày sa-bát, sẽ chẳng có đâu.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a hned zdráv jest učiněn člověk ten, a vzav lože své, i chodil. a byla sobota v ten den.

ベトナム語

tức thì người ấy được lành, vác giường mình và đi. vả, bấy giờ là ngày sa-bát.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a když pominula sobota, maria magdaléna a maria jakubova a salome nakoupily vonných věcí, aby přijdouce, pomazaly ježíše.

ベトナム語

ngày sa-bát qua rồi, ma-ri ma-đơ-len, ma-ri mẹ gia-cơ, cùng sa-lô-mê mua thuốc thơm đặng đi xức xác Ðức chúa jêsus.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

mluv synům izraelským a rci jim: když vejdete do země, kterouž já dávám vám, odpočívati bude země, nebo sobota jest hospodinova.

ベトナム語

hãy truyền cho dân y-sơ-ra-ên rằng: khi các ngươi đã vào xứ ta sẽ ban cho rồi, thì đất phải nghỉ, giữ một lễ sa-bát cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

kterýž řekl: proč chceš jíti k němu? dnes není novměsíce, ani sobota. odpověděla ona: měj o to pokoj.

ベトナム語

chồng hỏi nàng rằng: ngày nay chẳng phải mồng một, cũng chẳng phải ngày sa-bát. vậy, nhân sao muốn đi đến cùng người? nàng đáp: mọi điều bình an.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

Šest dní děláno bude dílo, ale v den sedmý sobota odpočinutí jest, svatost hospodinu. každý, kdož by dělal dílo v den sobotní, smrtí umře.

ベトナム語

người ta sẽ làm công việc trong sáu ngày, nhưng qua ngày thứ bảy là ngày sa-bát, tức là ngày nghỉ, biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va. trong ngày sa-bát hễ ai làm một việc chi sẽ bị xử tử.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

Šest dní dělati budete, dne pak sedmého sobota odpočinutí jest, shromáždění svaté bude. Žádného díla nedělejte, nebo jest sobota hospodinova, ve všech příbytcích vašich.

ベトナム語

người ta làm việc trong sáu ngày, nhưng qua ngày thứ bảy là ngày sa-bát, một ngày nghỉ, tức một sự nhóm hiệp thánh; đừng làm một công việc gì; ấy là lễ sa-bát của Ðức giê-hô-va trong những nơi các ngươi ở.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a když bylo v sobotu, počal učiti v škole, a mnozí slyšíce, divili se, řkouce: odkud tento má tyto věci? a jaká jest to moudrost, kteráž jest jemu dána, že i takové moci dějí se skrze ruce jeho?

ベトナム語

Ðến ngày sa-bát, ngài bắt đầu dạy dỗ trong nhà hội; thiên hạ nghe ngài, lấy làm lạ mà nói rằng: người bởi đâu được những điều nầy? sự khôn sáng mà người được ban cho là gì, và thể nào tay người làm được những phép lạ dường ấy?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,215,504 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK