検索ワード: volba (チェコ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

volba

ベトナム語

bầu cử

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

nová volba

ベトナム語

tùy chọn mới

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

& perzistentní volba

ベトナム語

tùy chọn & bền bỉ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

チェコ語

neznámá volba: %c

ベトナム語

tùy chọn không rõ: %c

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

volba ghostscriptového ovladače

ベトナム語

chọn trình điều khiển ghostscript

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

volba stupňů otočení.

ベトナム語

chọn góc quay.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

výchozí volba pro odchod

ベトナム語

tùy chọn tắt máy mặc định

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

probíhá volba skupiny% 1...

ベトナム語

Đang chọn nhóm% 1...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

tato volba vytvoří vibraci jasu hvězdy

ベトナム語

tùy chọn này tạo ra các rung động trong độ sáng các sao.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

není vybrána žádná volba

ベトナム語

chưa chọn tùy chọn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

bude zakázána volba "použít výchozí profil".

ベトナム語

các tùy chọn kiểu « dùng hồ sơ mặc định » sẽ bị tắt ngay bây giờ.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

チェコ語

tato volba povolí nebo zakáže rámečky kolem buněk.

ベトナム語

dùng lựa chọn này để hiện hoặc ẩn viền xung quanh các ô.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

tato volba určuje, který den v týdnu bude prvním.

ベトナム語

tùy chọn này xác định hôm nào được xem là hôm thứ nhất trong tuần.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

pokud je zaškrtnuta tato volba, bude zobrazen původní obrázek.

ベトナム語

bật tùy chọn này thì chiếu ảnh sẽ được khởi chạy với ảnh đang chọn trong danh sách các ảnh.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

tato volba určuje, který pracovní den v týdnu bude prvním.

ベトナム語

tùy chọn này xác định hôm nào được xem là hôm thứ nhất trong tuần.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

tato volba povolí vykreslování tlačítek a jiných prvků pomocí textury.

ベトナム語

lựa chọn này giúp vẽ các nút có màu chuyển tiếp

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

zakázat obrázky tato volba způsobí, že konqueror nebude načítat obrázky.

ベトナム語

khử ảnh chọn mục này để konqueror không tải và hiển thị các hình ảnh.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

jste si jisti volbou 'ano'?

ベトナム語

are you sure you want to choose 'yes'?

最終更新: 2009-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,763,133,460 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK