検索ワード: afslappende (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

afslappende

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

afslappende vibrationer.

ベトナム語

thư giản

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- afslappende, virkelig?

ベトナム語

thư giãn? thật sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er så afslappende.

ベトナム語

nó rất thư thái...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det her er mere afslappende.

ベトナム語

- chết tiệt! thế này thư giãn hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

afstå fra det afslappende!

ベトナム語

lên nhạc sàn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ja. lidt afslappende junglekrig?

ベトナム語

một cuộc đánh nhau nho nhỏ mang tính giải trí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvordan var din lur? afslappende.

ベトナム語

ngủ ngon thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er let og afslappende arbejde.

ベトナム語

nó dễ thôi. Đó là một công việc nhàn hạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er afslappende at lytte til dig.

ベトナム語

nghe cô nói chuyện... là thư giãn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den der nedtælling er ikke særlig afslappende.

ベトナム語

cái vụ đếm ngược này chả thoải mái tí nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- der er ikke noget mere afslappende end byen .

ベトナム語

- không có nơi nào an toàn hơn thị trấn này. - nó rất nên thơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

dave, at lave mad er meget afslappende og terapeutisk.

ベトナム語

dave, nấu ăn là một việc làm giúp thư giãn và điều trị bệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg mener, er hver dag afslappende fredag i iran'?

ベトナム語

Ý tôi là, vào những ngày thứ sáu ở lran?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mine læger siger, at det er afslappende... for min hals.

ベトナム語

những bác sĩ trị liệu cho ta bảo hút thuốc giúp thư giãn cổ họng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

se nu det mest fredfyldte og afslappende sted, du kender, for dig.

ベトナム語

giờ ông hãy tưởng tượng đến những thứ sáng sủa nhất. và đến nơi mà ông thấy thoải mái nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kan du lide at bruge din fritid afslappende i stille omgivelser?

ベトナム語

Ông thích nghỉ ngơi trong bầu không khí ấm cúng của gia đình không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hun sagde pd indtjent min afslappende år med lange, dovne dage fuld af golf og fiskeri.

ベトナム語

cô ấy nói tôi đáng được những năm tháng nghỉ ngơi với những ngày dài lười nhác, chỉ đánh golf và câu cá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- 60 afslappet.

ベトナム語

chậm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,288,906 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK