プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
afslappende vibrationer.
thư giản
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- afslappende, virkelig?
thư giãn? thật sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er så afslappende.
nó rất thư thái...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det her er mere afslappende.
- chết tiệt! thế này thư giãn hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
afstå fra det afslappende!
lên nhạc sàn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja. lidt afslappende junglekrig?
một cuộc đánh nhau nho nhỏ mang tính giải trí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvordan var din lur? afslappende.
ngủ ngon thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er let og afslappende arbejde.
nó dễ thôi. Đó là một công việc nhàn hạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er afslappende at lytte til dig.
nghe cô nói chuyện... là thư giãn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den der nedtælling er ikke særlig afslappende.
cái vụ đếm ngược này chả thoải mái tí nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- der er ikke noget mere afslappende end byen .
- không có nơi nào an toàn hơn thị trấn này. - nó rất nên thơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dave, at lave mad er meget afslappende og terapeutisk.
dave, nấu ăn là một việc làm giúp thư giãn và điều trị bệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg mener, er hver dag afslappende fredag i iran'?
Ý tôi là, vào những ngày thứ sáu ở lran?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mine læger siger, at det er afslappende... for min hals.
những bác sĩ trị liệu cho ta bảo hút thuốc giúp thư giãn cổ họng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se nu det mest fredfyldte og afslappende sted, du kender, for dig.
giờ ông hãy tưởng tượng đến những thứ sáng sủa nhất. và đến nơi mà ông thấy thoải mái nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kan du lide at bruge din fritid afslappende i stille omgivelser?
Ông thích nghỉ ngơi trong bầu không khí ấm cúng của gia đình không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hun sagde pd indtjent min afslappende år med lange, dovne dage fuld af golf og fiskeri.
cô ấy nói tôi đáng được những năm tháng nghỉ ngơi với những ngày dài lười nhác, chỉ đánh golf và câu cá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 60 afslappet.
chậm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: