プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
brug knæene og albuerne.
Đòn cùi tay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
brug albuerne, du lille pussy!
xài cù chỏ ấy, lũ đàn bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du holder kraftedeme albuerne væk!
- nếu mày muốn thì đi mẹ nó đi, tao sẵn sàng! - Đừng có chơi giật chỏ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- så du, jeg holdt albuerne inde?
bạn em. các bạn em ở trường hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
op med albuerne, og slap af i skuldrene.
chỉ cần nâng khuỷu tay lên và thả lỏng vai là được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nej, for du har slet ingen brusk. der er ikke hjælp at hente i albuerne eller skuldrene.
vì đầu gối anh không có sụn và ở khuỷu tay hay ở vai anh sụn cũng không có tác dụng lắm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"eller for at få øjnene klemt ud og få albuen brækket
♫ hay bị móc mắt ra và bị gãy đầu gối ♫
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています