検索ワード: badeværelset (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

badeværelset.

ベトナム語

kia là phòng tắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

badeværelset!

ベトナム語

nhà vệ sinh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- badeværelset...

ベトナム語

- Ổn rồi. Ổn rồi. phòng tắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- badeværelset?

ベトナム語

- nhà tắm? - Đi qua nhà bếp, thưa ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

badeværelset?

ベトナム語

nhà tắm à, chúa ơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- i badeværelset.

ベトナム語

trong nhà vệ sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bliv i badeværelset.

ベトナム語

shh, shh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvor er badeværelset?

ベトナム語

nhà vệ sinh ở đâu? gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ind på badeværelset.

ベトナム語

- vô phòng tắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvor er badeværelset?

ベトナム語

buëng tØm ò ½Ýu? -ngay ½Ùng kia -

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

begynd med badeværelset.

ベトナム語

xin kiểm tra nhà tắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

gå ud fra badeværelset!

ベトナム語

ra khỏi phòng tắm ngay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg er på badeværelset.

ベトナム語

cháu đang trong nhà tắm. bà ấy chút nữa sẽ quay lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- er hun på badeværelset?

ベトナム語

- cô ấy đang trong nhà vệ sinh hay sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ud på badeværelset. - nej!

ベトナム語

- mẹ chưa xong với con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

badeværelset er bag den dør.

ベトナム語

phòng tắm bên kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du lavede badeværelset om?

ベトナム語

mẹ làm lại phòng tắm à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- og vandhanen på badeværelset.

ベトナム語

vòi hoa sen trong phòng tắm nữa. và cả cái vòi hoa sen trong phòng tắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- at hun var på badeværelset?

ベトナム語

rằng cô ta ở phòng vệ sinh? - nơi cô ấy bị bất tỉnh do vụ nổ bom và vẫn ở đó suốt cả đêm ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg dækker dig. - badeværelset.

ベトナム語

tôi yểm trợ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,860,270 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK