検索ワード: bedækker (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

bedækker

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

hingsten, der bedækker verden, behøver ikke jernstole.

ベトナム語

con ngựa giống gắn kết thế giới không cần cho các ghế sắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

min skændsel er mig altid i tanke, og skam bedækker mit Åsyn

ベトナム語

tại vì tiếng sỉ nhục mắng chưởi, và vì cớ kẻ thù nghịch và kẻ báo thù.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men hvis spedalskheden bryder ud på huden og spedalskheden bedækker hele den angrebnes hud fra top til tå, så vidt præsten kan se,

ベトナム語

còn nếu phung lở trên da, bao phủ hết da của người có vít đó, từ đầu chí chân, khắp nơi nào thầy tế lễ dòm thấy được,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og præsten ser, at spedalskheden bedækker hele hans legeme, så skal han erklære den angrebne for ren; han er blevet helt hvid, han er ren.

ベトナム語

thì thầy tế lễ phải khám cho; nếu phung bao phủ cùng hết thịt, thì sẽ định người có vít là tinh sạch; người đã hóa trắng cùng mình, nên được tinh sạch vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

at blive bedækket en gang om året er mere end nok for mig.

ベトナム語

bị 'cưỡi' mỗi năm một lần là quá đủ với tôi rồi .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,754,081 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK