来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hingsten, der bedækker verden, behøver ikke jernstole.
con ngựa giống gắn kết thế giới không cần cho các ghế sắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
min skændsel er mig altid i tanke, og skam bedækker mit Åsyn
tại vì tiếng sỉ nhục mắng chưởi, và vì cớ kẻ thù nghịch và kẻ báo thù.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men hvis spedalskheden bryder ud på huden og spedalskheden bedækker hele den angrebnes hud fra top til tå, så vidt præsten kan se,
còn nếu phung lở trên da, bao phủ hết da của người có vít đó, từ đầu chí chân, khắp nơi nào thầy tế lễ dòm thấy được,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
og præsten ser, at spedalskheden bedækker hele hans legeme, så skal han erklære den angrebne for ren; han er blevet helt hvid, han er ren.
thì thầy tế lễ phải khám cho; nếu phung bao phủ cùng hết thịt, thì sẽ định người có vít là tinh sạch; người đã hóa trắng cùng mình, nên được tinh sạch vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
at blive bedækket en gang om året er mere end nok for mig.
bị 'cưỡi' mỗi năm một lần là quá đủ với tôi rồi .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: