検索ワード: befolkningen (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

befolkningen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- hun er i befolkningen.

ベトナム語

- cô ấy đang ở nơi công cộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

5% af befolkningen? ja.

ベトナム語

5% dân số?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- befolkningen er i panik.

ベトナム語

- công chúng đang nổi điên lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og formindske befolkningen på jorden.

ベトナム語

và giảm sự gia tăng dân số.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-de udgør halvdelen af befolkningen.

ベトナム語

hơn phân nửa dân số là nữ mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

befolkningen og regeringen vil have udrensningen.

ベトナム語

cả người dân và chính phủ đều muốn thanh trừng được diễn ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi, befolkningen i de forenede stater.

ベトナム語

"chúng tôi người dân của nhà nước thống nhất (united states),

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

- der er en grim stemning i befolkningen.

ベトナム語

tính khí của mọi người, thưa ngài, nó ngày càng xấu đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

befolkningen i midlands har nu fået nyt håb.

ベトナム語

nhân dân trung Địa đã có một lý do mới để hy vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det tog en ustabil by og omarrangerede befolkningen.

ベトナム語

nó đã làm một thị trấn phá sản và sắp xếp lại dân số.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alle vinder, undtagen os befolkningen i starling.

ベトナム語

ai cũng thắng, trừ chúng tôi, cộng đồng dân cư thành phố starling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

måske var det c-24, der tilintetgjorde befolkningen.

ベトナム語

có thể c-24 đã bẻ gãy chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi kunne vende halvdelen af befolkningen imod regeringen.

ベトナム語

ta có thể làm cả nửa đất nước chống lại chính phủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

befolkningen i denne verden... gjort dem som billeder...

ベトナム語

mọi người trên thế giới này xem ông ấy là thần tượng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det meste af befolkningen vil være afhængige omkring spisetid.

ベトナム語

hầu hết dân cư sẽ từ bỏ thói quen tiêu khiển, trò chuyện và giờ ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

? = = ca. 5% af befolkningen påvirkes ikke straks.

ベトナム語

khoảng 5% dân số vẫn chưa bị nhiễm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

beskidt klima, maden er afskyelig og befolkningen er uhyrlig.

ベトナム語

thời tiết khắc nghiệt, thức ăn dở tệ, dân chúng man rợ nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg vil ikke kalde det skadeligt for befolkningen men det er interessant.

ベトナム語

tôi không xếp nó là vụ gây hại sức khỏe cộng đồng nhưng chắc chắn nó nằm trong lợi ích cộng đồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

over en fjerdedel af befolkningen levede og dØde under cÆsarernes styre.

ベトナム語

hơn ¼ dân số thế giới sống và chết dưới sự cai trị của các hoàng đế la mã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du kan skabe en uhelbredelig stamme der kan sprede sig til hele befolkningen.

ベトナム語

Ông có thể tạo ra 1 sai lầm ko thể cứu chữa được. nó có thể giết chết toàn bộ dân chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,617,716 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK