プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- hun er i befolkningen.
- cô ấy đang ở nơi công cộng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
5% af befolkningen? ja.
5% dân số?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- befolkningen er i panik.
- công chúng đang nổi điên lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
og formindske befolkningen på jorden.
và giảm sự gia tăng dân số.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-de udgør halvdelen af befolkningen.
hơn phân nửa dân số là nữ mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
befolkningen og regeringen vil have udrensningen.
cả người dân và chính phủ đều muốn thanh trừng được diễn ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi, befolkningen i de forenede stater.
"chúng tôi người dân của nhà nước thống nhất (united states),
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- der er en grim stemning i befolkningen.
tính khí của mọi người, thưa ngài, nó ngày càng xấu đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
befolkningen i midlands har nu fået nyt håb.
nhân dân trung Địa đã có một lý do mới để hy vọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det tog en ustabil by og omarrangerede befolkningen.
nó đã làm một thị trấn phá sản và sắp xếp lại dân số.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle vinder, undtagen os befolkningen i starling.
ai cũng thắng, trừ chúng tôi, cộng đồng dân cư thành phố starling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
måske var det c-24, der tilintetgjorde befolkningen.
có thể c-24 đã bẻ gãy chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi kunne vende halvdelen af befolkningen imod regeringen.
ta có thể làm cả nửa đất nước chống lại chính phủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
befolkningen i denne verden... gjort dem som billeder...
mọi người trên thế giới này xem ông ấy là thần tượng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det meste af befolkningen vil være afhængige omkring spisetid.
hầu hết dân cư sẽ từ bỏ thói quen tiêu khiển, trò chuyện và giờ ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
? = = ca. 5% af befolkningen påvirkes ikke straks.
khoảng 5% dân số vẫn chưa bị nhiễm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beskidt klima, maden er afskyelig og befolkningen er uhyrlig.
thời tiết khắc nghiệt, thức ăn dở tệ, dân chúng man rợ nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg vil ikke kalde det skadeligt for befolkningen men det er interessant.
tôi không xếp nó là vụ gây hại sức khỏe cộng đồng nhưng chắc chắn nó nằm trong lợi ích cộng đồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
over en fjerdedel af befolkningen levede og dØde under cÆsarernes styre.
hơn ¼ dân số thế giới sống và chết dưới sự cai trị của các hoàng đế la mã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du kan skabe en uhelbredelig stamme der kan sprede sig til hele befolkningen.
Ông có thể tạo ra 1 sai lầm ko thể cứu chữa được. nó có thể giết chết toàn bộ dân chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: