プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hele bundtet.
rất nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi dræber hele bundtet!
không để một tên nào sống sót!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ellers ryger hele bundtet.
nếu không chúng ta sẽ tiêu hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg slår hele bundtet ihjel!
tôi sẽ giết từng thằng một!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bunden i vejret.
uống cạn đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: