検索ワード: efterfølger (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

efterfølger

ベトナム語

thế hệ mới

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er hans efterfølger.

ベトナム語

tôi là người nối nghiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du har din efterfølger der.

ベトナム語

cha đã có người kế nghiệp ngay đây rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- seneca cranes efterfølger.

ベトナム語

người thay thế cho seneca crane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg vælger min egen efterfølger.

ベトナム語

không, ta sẽ chọn người nối ngôi của chính ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han udnævnte dig til sin efterfølger.

ベトナム語

anh biết tiên vương từ lâu đã quyết định truyền ngôi cho anh mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- publius, til arving og efterfølger.

ベトナム語

công tử publius sẽ là người kế kị ông ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det var at vælge dig til efterfølger.

ベトナム語

nÍ l¿ sú chuyæn tiäp ½ßy khÍ kh×n cho cÀ hai chÒng ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvem kunne ellers blive din efterfølger?

ベトナム語

còn ai khác là người thừa kế của cha nữa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"du er voksen nu og en værdig efterfølger.

ベトナム語

"con đã trưởng thành rồi..." "và vì không có thủ lĩnh nào có thể mong chờ một người kế vị xuất sắc hơn..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

hans majestæt ville udnævne prinsessen til sin efterfølger.

ベトナム語

Đại vương đã truyền ngôi cho công chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en efterfølger af nûmenor, velsignet med et langt liv.

ベトナム語

con cháu của númenor, được ban cho cuộc sống lâu dài. người ta nói dòng dõi của ngài chỉ còn là truyền thuyết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- de skal gå af. og udnævne mig til deres efterfølger.

ベトナム語

tôi muốn ông bước xuống, gọi tên tôi là người kế nhiệm của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg vil opfostre arius til at blive min værdige efterfølger!

ベトナム語

ta sẽ nâng đỡ arius thành người kế vị xứng đáng của ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

commodus forventer, min fader vil bekendtgøre hans efterfølger om få dage.

ベトナム語

commodus tin cha tôi sẽ công bố việc kế vị trong những ngày sắp tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kassen blev betroet til den første borgmester som videregav den til sin efterfølger.

ベトナム語

chiếc hộp được giao cho thị trưởng đầu tiên... người sẽ truyền lại cho người kế nhiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og når jeg dør vil det være en ære for mig, hvis du indtræder som min efterfølger.

ベトナム語

và khi ta chết, ta sẽ cảm thấy vinh dự khi ngươi trở thành người kế vị ta,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg vil vælge en efterfølger, der skal bestige tronen og tage vare på min datter.

ベトナム語

ta phải chọn một người kế vị ... tiếp nhận ngai vàng, và chăm lo cho con gái ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

derfor må vi gøre vores yderste for at sikre, at den rette mand efterfølger elizabeth.

ベトナム語

Đó là lý do tại sao chúng ta phải làm tất cả mọi thứ trong khả năng để đảm bảo nữ hoàng elizabeth chọn đúng người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jack sparrow har en af de ni pjastre. han fik ikke givet det til en efterfølger, før han døde.

ベトナム語

jack sparrow giữ một trong 9 Đồng tám.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,733,285 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK