検索ワード: efterretning (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- efterretning?

ベトナム語

việc đó đã được khẳng định!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tag til efterretning.

ベトナム語

chú ý. xác nhận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

væk fra efterretning!

ベトナム語

hãy tránh xa máy tình báo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er militær efterretning.

ベトナム語

tình báo quân đội đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

britisk efterretning. kom så.

ベトナム語

À, tôi được huấn luyện bởi những người giỏi nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det vil de tage til efterretning.

ベトナム語

thần biết họ sẽ lắng nghe điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

denne efterretning er langt ude.

ベトナム語

tin tình báo này đúng là vớ vẩn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

efterretning, hvad fanden er der sket?

ベトナム語

máy tình báo, có chuyện gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mac tager sig naturligvis af efterretning.

ベトナム語

mac, tất nhiên, lo việc do thám.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

efterretning er et land i sibirien, hr.

ベトナム語

siberia. thưa sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg gentager: vi har ingen efterretning!

ベトナム語

tôi lặp lại... mình mất điều khiển rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den falske efterretning om fredsmødet og mine mænd...

ベトナム語

những con ma nói chuyện hòa bình và người của tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

har khanen taget vores råd til efterretning?

ベトナム語

khả hãn có để tâm đến lời khuyên của ta không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tidligere militær efterretning, fra teknologi til webarbejde.

ベトナム語

{\3chff1000}hắn làm việc cho tổ chức công nghệ dành cho sát thủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

efterretning siger at angrebet kan ske når som helst.

ベトナム語

máy tình báo cho chúng tôi biết là cuộc tấn công sắp diễn ra rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

'militær efterretning. ' den store oxy-idiot.

ベトナム語

"tình báo quân sự". Đúng là chính sách khôn khéo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

han vil ikke dele den mindste smule efterretning med sovjetterne.

ベトナム語

Ông ta không chịu chia sẻ bất cứ tin tình báo nào với liên xô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

angrebets skade på de højest placerede i amerikansk efterretning-

ベトナム語

thiệt hại do cuộc tấn công gây ra cho đội ngũ cấp cao nhất của tình báo mỹ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

joab fik nu efterretning om, at kongen græd og sørgede over absalon,

ベトナム語

người ta đến nói cùng giô-áp rằng: kìa, vua khóc và than tiếc Áp-sa-lôm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det ser ud til at efterretning var forkert i det, at tjetjenerne havde ledelsen.

ベトナム語

hình như máy tình báo đã sai về việc bọn chechnya cầm đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,494,226 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK