プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jeg er enlig.
tôi độc thân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- er du enlig?
còn độc thân à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
brutal er enlig.
brutal độc thân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg var også enlig mor.
nhìn đi, mẹ biết một mình nuôi một đứa bé thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- alt det der "enlig fyr".
- "cuộc sống của một gã độc thân."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- hun er enlig mor til fire.
amber là cái tên tớ thích trong những bài thơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det var ikke en enlig galning.
Đó không phải 1 người .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg er en enlig mor med tre børn.
- tui là bà mẹ cô đơn với 3 đứa con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en enlig kvinde kan ikke overkomme det.
người phụ nữ một mình không thể đối phó với nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du godeste. en enlig mand med en kat.
một anh fa với con mèo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- find ud af om der er 'en enlig fly.
- tìm ra kẻ nào đứng sau chiếc máy bay đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
enlig mor til en søn, var forhørsleder i hæren.
bà mẹ độc thân, con trai vị thành niên, từng phục vụ là một thẩm vấn quân đội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er virkelig svært at have et barn som enlig forsørger.
Đó, kiểu như, thực sự khó khăn, anh biết đó, để giáo dục trẻ em mà không cần người kia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en enlig kvinde bør ikke føre en vogn, tværs over prærien.
một phụ nữ không thể đánh xe một mình xuyên qua đất nước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"det er en enlig sjæl der dvæler to sjæle. " aristoteles.
Đó là một linh hồn đơn độc nằm trong hai cơ thể - aristotle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
jeg tror, at en hel bunke pistoler betaler bedre end en enlig hand.
tôi nghĩ nhiều cây súng sẽ được trả lương khá hơn một cây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en enlig mor blev i går skudt for øjnene af sin to-årige søn.
hôm qua, karen dobbs, 1 người mẹ độc thân, đã bị bắn trước mặt đứa con trai 2 tuổi của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvis du vil have en baby, kan vi, her ved enlig og stolt, være dine partnere.
zoe, nghe này. nếu cô muốn có con thì câu lạc bộ những bà mẹ độc thân đầy tự hào... sẽ tham gia cùng cô
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er utroligt. ingen bånd, ingen grænser. det bedste liv for en enlig fyr.
không phụ thuộc, không giới hạn, đơn độc thế thì tuyệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
engang havde jeg de andre destiny's children, men nu er jeg en enlig superstjerne.
tớ từng có mơ ước về những số phận khác, nhưng giờ thì tớ, ờ... là một siêu sao đơn độc. mừng cho cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: