検索ワード: enlig (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

enlig

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

jeg er enlig.

ベトナム語

tôi độc thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- er du enlig?

ベトナム語

còn độc thân à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

brutal er enlig.

ベトナム語

brutal độc thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg var også enlig mor.

ベトナム語

nhìn đi, mẹ biết một mình nuôi một đứa bé thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- alt det der "enlig fyr".

ベトナム語

- "cuộc sống của một gã độc thân."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

- hun er enlig mor til fire.

ベトナム語

amber là cái tên tớ thích trong những bài thơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det var ikke en enlig galning.

ベトナム語

Đó không phải 1 người .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er en enlig mor med tre børn.

ベトナム語

- tui là bà mẹ cô đơn với 3 đứa con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en enlig kvinde kan ikke overkomme det.

ベトナム語

người phụ nữ một mình không thể đối phó với nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du godeste. en enlig mand med en kat.

ベトナム語

một anh fa với con mèo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- find ud af om der er 'en enlig fly.

ベトナム語

- tìm ra kẻ nào đứng sau chiếc máy bay đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

enlig mor til en søn, var forhørsleder i hæren.

ベトナム語

bà mẹ độc thân, con trai vị thành niên, từng phục vụ là một thẩm vấn quân đội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er virkelig svært at have et barn som enlig forsørger.

ベトナム語

Đó, kiểu như, thực sự khó khăn, anh biết đó, để giáo dục trẻ em mà không cần người kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en enlig kvinde bør ikke føre en vogn, tværs over prærien.

ベトナム語

một phụ nữ không thể đánh xe một mình xuyên qua đất nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"det er en enlig sjæl der dvæler to sjæle. " aristoteles.

ベトナム語

Đó là một linh hồn đơn độc nằm trong hai cơ thể - aristotle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

jeg tror, at en hel bunke pistoler betaler bedre end en enlig hand.

ベトナム語

tôi nghĩ nhiều cây súng sẽ được trả lương khá hơn một cây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en enlig mor blev i går skudt for øjnene af sin to-årige søn.

ベトナム語

hôm qua, karen dobbs, 1 người mẹ độc thân, đã bị bắn trước mặt đứa con trai 2 tuổi của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis du vil have en baby, kan vi, her ved enlig og stolt, være dine partnere.

ベトナム語

zoe, nghe này. nếu cô muốn có con thì câu lạc bộ những bà mẹ độc thân đầy tự hào... sẽ tham gia cùng cô

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er utroligt. ingen bånd, ingen grænser. det bedste liv for en enlig fyr.

ベトナム語

không phụ thuộc, không giới hạn, đơn độc thế thì tuyệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

engang havde jeg de andre destiny's children, men nu er jeg en enlig superstjerne.

ベトナム語

tớ từng có mơ ước về những số phận khác, nhưng giờ thì tớ, ờ... là một siêu sao đơn độc. mừng cho cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,453,189 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK