プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- i fangekælderen?
bị nhốt dưới hầm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
få fangekælderen sikret.
chiếm lại hầm ngục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle mand til fangekælderen!
tới hầm ngục!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i er låst inde i fangekælderen.
(all laughing) Đủ rồi. tụi con đã bị nhốt vào ngục tối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hun sidder indespærret i fangekælderen.
nàng bị nhốt dưới hầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hun sidder indelåst i fangekælderen
nàng bị nhốt dưới hầm! chúa ơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg har tilbragt natten i fangekælderen.
chị đã qua đêm trong ngục. uther.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du skal tilbringe resten af dine dage i fangekælderen.
ngươi sẽ sống phần đời còn lại trong ngục tối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hun er i fare! hun sidder indelåst i fangekælderen.
Đang gặp nguy hiểm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du vil havne i fangekælderen og blive ædt af rotter!
em sẽ bị vứt xuống hầm tối! và sẽ bị lũ chuột cống ăn thịt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du kan tilbringe hele ugen med at bære skrald ned til fangekælderen!
và ... mày có thể sống cả đời trong tù vì sự ngu ngốc đó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dit ophold i fangekælderen har ikke gjort dig mindre yndefuld, loke.
ta thấy rằng thời gian ngồi trong ngục cũng không làm ngươi kém duyên dáng đâu, loki.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vatnisse. for to dage siden sad jeg i en fangekælder som jeg dog forsøgte at flygte fra, helt upassende for poseidons søn.
nghe này, 2 ngày trước, tôi còn mắc kẹt trong tư tưởng chính mình... và cố thoát ra khỏi cái tên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: