検索ワード: forbereder (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

forbereder

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

forbereder dokumentet

ベトナム語

Đang chuẩn bị tài liệu...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbereder sin tale...

ベトナム語

Đang chuẩn bị bài diễn văn của ông ấy ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg forbereder forbandelsen.

ベトナム語

mẹ sẽ chuẩn bị bùa chú cho đêm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbereder du en tale?

ベトナム語

cậu đang chuẩn bị cho bài diễn thuyết sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de forbereder et baghold.

ベトナム語

cho chúng ít tiền để chúng biến đi. chúng đang chuẩn bị phục kích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvad forbereder vi os på?

ベトナム語

it's got a 15-foot kill radius.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

af sted! - forbereder nedstigning.

ベトナム語

- chuẩn bị đi xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbereder scanning af samling

ベトナム語

tập hợp tập ảnh

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

fjenden forbereder sig på krig.

ベトナム語

kẻ thù đang chuẩn bị cho chiến tranh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbereder diasshow. vent venligst...

ベトナム語

Đang chuẩn bị chiếu ảnh. hãy đợi...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- intet forbereder én på det.

ベトナム語

không có gì chuẩn bị cho mình với việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg forbereder avery på turen.

ベトナム語

tôi sẽ chuẩn bị cho avery xuất hành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg forbereder deres rumskib straks.

ベトナム語

tôi chuẩn bị ngay lập tức, sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbereder jeg noget ganske særligt.

ベトナム語

vậy thần sẽ chuẩn bị vài thứ đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- de må være midt i forberedelserne.

ベトナム語

em chắc bân rộn lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,808,708 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK