プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
forbereder dokumentet
Đang chuẩn bị tài liệu...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
forbereder sin tale...
Đang chuẩn bị bài diễn văn của ông ấy ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg forbereder forbandelsen.
mẹ sẽ chuẩn bị bùa chú cho đêm nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forbereder du en tale?
cậu đang chuẩn bị cho bài diễn thuyết sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de forbereder et baghold.
cho chúng ít tiền để chúng biến đi. chúng đang chuẩn bị phục kích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvad forbereder vi os på?
it's got a 15-foot kill radius.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
af sted! - forbereder nedstigning.
- chuẩn bị đi xuống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forbereder scanning af samling
tập hợp tập ảnh
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
fjenden forbereder sig på krig.
kẻ thù đang chuẩn bị cho chiến tranh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forbereder diasshow. vent venligst...
Đang chuẩn bị chiếu ảnh. hãy đợi...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- intet forbereder én på det.
không có gì chuẩn bị cho mình với việc đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg forbereder avery på turen.
tôi sẽ chuẩn bị cho avery xuất hành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg forbereder deres rumskib straks.
tôi chuẩn bị ngay lập tức, sếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
så forbereder jeg noget ganske særligt.
vậy thần sẽ chuẩn bị vài thứ đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- de må være midt i forberedelserne.
em chắc bân rộn lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: