プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
de har fordelen.
họ đang nắm lợi thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han forærer dem fordelen.
bây giờ ông ta vô tình đang giúp họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvad er fordelen ved det?
Đó là mặt tốt con mẹ gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg tror, jeg kan se fordelen.
tôi thấy cũng đáng chú ý đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det burde give ham fordelen.
cái này sẽ cho hắn một lợi thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
na'vi har i øjeblikket fordelen.
hiện tại, na'vi, họ là đội đang có lợi thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
at fjerne fordelen ved deres geværer.
tước bỏ lợi điểm súng ống của chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du fordeler.
- mày chịu trách nhiệm phân phối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: