プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
forsikring
bảo hiểm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
forsikring.
harold wren, công ty bảo hiểm universal heritage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forsikring?
bảo hiểm ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lidt forsikring.
một vốn quý phòng khi cần nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
min forsikring?
bảo hiểm của tôi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- en forsikring.
1 hợp đồng bảo hiểm, nếu ngài có thể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fisse forsikring.
insurance pussy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ingen forsikring.
- không được che chở.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dårlig forsikring?
- bảo hiểm nhiều nguy cơ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de er min forsikring.
chúng là bảo hiểm của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det er bare forsikring.
- 1 chút bảo hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
arbejdsløs og uden forsikring.
không thuê mướn, không bảo hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
din forsikring blev annuleret!
sự bảo hiểm của mày bị từ chối!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det her er vores forsikring.
cũng y vậy thôi, đây là điều tôi trông mong. Đó là phương sách an toàn của ta đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dækker vores forsikring det?
tiền bảo hiểm của chúng ta có tính luôn việc đó vào không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det har du min forsikring om.
tao đảm bảo nó vừa thở vừa khỏe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg vil skide på din forsikring.
cái trò đảm bảo của mày chẳng là quái gì với tao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg håber, du har en forsikring.
tốt hơn hết anh nên mua bảo hiểm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hank, det handler ikke om forsikring.
- hank, đây đâu phải vấn đề bảo hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det liv forsikring forlig var falsk.
bảo hiểm nhân thọ là giả mạo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: