검색어: forsikring (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

forsikring

베트남어

bảo hiểm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

덴마크어

forsikring.

베트남어

harold wren, công ty bảo hiểm universal heritage.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

forsikring?

베트남어

bảo hiểm ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

lidt forsikring.

베트남어

một vốn quý phòng khi cần nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

min forsikring?

베트남어

bảo hiểm của tôi à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- en forsikring.

베트남어

1 hợp đồng bảo hiểm, nếu ngài có thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fisse forsikring.

베트남어

insurance pussy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- ingen forsikring.

베트남어

- không được che chở.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- dårlig forsikring?

베트남어

- bảo hiểm nhiều nguy cơ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de er min forsikring.

베트남어

chúng là bảo hiểm của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- det er bare forsikring.

베트남어

- 1 chút bảo hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

arbejdsløs og uden forsikring.

베트남어

không thuê mướn, không bảo hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

din forsikring blev annuleret!

베트남어

sự bảo hiểm của mày bị từ chối!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det her er vores forsikring.

베트남어

cũng y vậy thôi, đây là điều tôi trông mong. Đó là phương sách an toàn của ta đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dækker vores forsikring det?

베트남어

tiền bảo hiểm của chúng ta có tính luôn việc đó vào không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- det har du min forsikring om.

베트남어

tao đảm bảo nó vừa thở vừa khỏe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg vil skide på din forsikring.

베트남어

cái trò đảm bảo của mày chẳng là quái gì với tao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg håber, du har en forsikring.

베트남어

tốt hơn hết anh nên mua bảo hiểm!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- hank, det handler ikke om forsikring.

베트남어

- hank, đây đâu phải vấn đề bảo hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det liv forsikring forlig var falsk.

베트남어

bảo hiểm nhân thọ là giả mạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,675,170 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인