検索ワード: gennemtænkt (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

gennemtænkt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

vel gennemtænkt...

ベトナム語

mày tưởng xong được hay sao? thiên tài à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ikke særlig gennemtænkt.

ベトナム語

không thành công đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du har gennemtænkt det hele.

ベトナム語

phải, mày thực sự đã nghĩ đến chuyện này rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- dette var ikke gennemtænkt.

ベトナム語

-okay, có vẻ không ổn lắm nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi har knap nok gennemtænkt det.

ベトナム語

chúng ta đừng nghĩ về nó nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg har da gennemtænkt det hele.

ベトナム語

tôi đã lên kế hoạch. - mọi việc đang ổn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det her har du vel nok gennemtænkt.

ベトナム語

cậu đang suy nghĩ gì vậy hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg tror ikke jeg havde gennemtænkt det.

ベトナム語

-tôi chưa bao giờ nghĩ đến điều đó luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ja, måske har maskinen ikke gennemtænkt alt.

ベトナム語

có lẽ chúng ta nên chia lẻ ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har en rigtig god og meget gennemtænkt plan.

ベトナム語

hey, nicholas, bố có một kế hoạch xuất sắc, được suy tính kĩ lưỡng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hans rolle er ikke gennemtænkt, er jeg bange for.

ベトナム語

phần của ông ta, tôi e rằng hơi liều lĩnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er bare ikke så sikker på om denne plan er gennemtænkt.

ベトナム語

tôi chỉ ko chắc là liệu kế họach này đã dc nghĩ kĩ càng chưa? Ông chủ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ikke at, det kommer dig ved men min designer var mere gennemtænkt.

ベトナム語

mặc nhiên đó không phải chuyện của anh... nhưng nhà thiết kế của tôi có tâm hơn nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er ret specifikt. - oh, jeg havde det hele gennemtænkt.

ベトナム語

tớ có tất cả mọi thứ tớ nghĩ tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har et stort hoved og for korte arme. jeg er bare ikke så sikker på om denne plan er gennemtænkt.

ベトナム語

tôi ko chắc là kế hoach này đã dc duy nghĩ kĩ hay chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

okay, måske var det ikke helt gennemtænkt, men jeg kan mærke, når en pige har brug for at være alene.

ベトナム語

có thể tôi cần phải suy nghĩ lại chuyện này một chút. nhưng tôi biết khi nào một cô gái cần một mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvorfor gennemføre en så gennemtænkt og farlig plan for at snyde én mand? - det ved jeg ikke. - de beholdte ikke nogen af pengene.

ベトナム語

sao lại dùng kế hoạch công phu và nguy hiểm đến thế chỉ để đổ tội cho 1 người?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

barney har gennemtænkte teorier, der sikkert ville virke.

ベトナム語

barney. với mấy cái giả thiết điên rồ đáng phải suy nghĩ mà có thể có hiệu quả đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,662,509 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK