検索ワード: gerningsmand (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

gerningsmand

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

offer eller gerningsmand ...

ベトナム語

nhưng thủ phạm hoặc nạn nhân,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg jagtede min gerningsmand.

ベトナム語

- lúc đó cậu ở đâu? - tôi, ừm..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han må være vores gerningsmand.

ベトナム語

an toàn để nói anh ta chính là thủ phạm của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

Én gerningsmand forlader åstedet til fods.

ベトナム語

có một người sống sót đã trốn thoát, thưa bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der var en ung og en gammel gerningsmand.

ベトナム語

có một tên trẻ và một già.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er blevet såret, af en gerningsmand.

ベトナム語

tôi đă bị thương vì một tên tội phạm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og med "håndhæver" mener du gerningsmand?

ベトナム語

và là "kẻ hành quyết", ý anh là anh ta là thủ phạm của chúng ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

han er ikke et offer, han er en gerningsmand.

ベトナム語

chúng tôi đã coi ông như một nạn nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

skudt af en ukendt gerningsmand sidste måned.

ベトナム語

bị bắn chết bởi một kẻ chưa rõ vào tháng trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og før det bad du en gerningsmand om at skyde dig.

ベトナム語

và trước đó, cậu đùa giỡn với một nghi phạm thực sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi må desværre undersøge, om der er en menneskelig gerningsmand.

ベトナム語

cho dù như thế chúng tôi vẫn sẽ điều tra xem liệu con người có dính vào vụ này không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bønnen blev udtalt af en gerningsmand i en kidnapning, vi efterforsker.

ベトナム語

Đoạn kinh trên được một nghi phạm bắt cóc trẻ em đọc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men offer eller gerningsmand, hvis det er din tid, finder vi dig.

ベトナム語

nhưng nạn nhân hay thủ phạm, nếu số của bạn hiện ra, chúng tôi sẽ tìm đến bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

offer eller gerningsmand, hvis dit nummer bliver trukket, finder vi dig.

ベトナム語

bạn sẽ không bao giờ tìm thấy chúng tôi. nhưng nạn nhân hay thủ phạm, nếu số của bạn hiện ra, chúng tôi sẽ tìm đến bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

politiet fandt ikke nogen beviser på suv'en, der pegede på en gerningsmand.

ベトナム語

vaughn có vẻ cáo già hơn trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men om man er offer eller gerningsmand, hvis skærmen viser jer, så finder vi jer.

ベトナム語

nhưng là nạn nhân hay là kẻ thủ ác nếu số của bạn xuất hiện chúng tôi sẽ tìm bạn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du finder os aldrig. offer eller gerningsmand: hvis du står for tur, så finder vi dig.

ベトナム語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- nej, han er ej. med hjælp fra fbi har vi fået lavet en profil på den ukendte gerningsmand.

ベトナム語

- giờ, với sự hỗ trợ của fbi chúng tôi đã xây dựng phác thảo về tên sát thủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det ville jeg aldrig gøre. - kan du udpege gerningsmanden?

ベトナム語

có kẻ vừa cho gì đó vào đồ uống của cô ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,802,899 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK