検索ワード: guddommelig (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

guddommelig.

ベトナム語

Đẹp ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

næsten guddommelig.

ベトナム語

ngon lành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du ved, guddommelig er...

ベトナム語

cậu biết không, sạch cũng gần nghĩa với...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- du ser guddommelig ud.

ベトナム語

trông cô thật đẹp đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er en guddommelig gudinde.

ベトナム語

Đó là một nữ thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du er generøs som du er guddommelig.

ベトナム語

bác quả thật rộng lượng khi đang làm thần thánh đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvordan vi guddommelig der er deres?

ベトナム語

sao chúng ta đoán được đâu là chúng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så håb du bare på lidt guddommelig indblanding.

ベトナム語

Ông cần có sự giúp đỡ của thánh thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du ser guddommelig ud, hvis jeg må sige det.

ベトナム語

cô thật lộng lẫy. nếu cô không phiền tôi nói vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"jeg er guddommelig." "jeg er glemslen."

ベトナム語

ta là sự lãng quên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

hvem er denne mand, sammensmeltet med guddommelig magt?

ベトナム語

gã được ban sức mạnh tuyệt vời này là ai thế ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

dygtighed eller skæbnen eller en guddommelig ret?

ベトナム語

kỹ năng, số phận hay từ thần thánh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er som er slå gud for at give dig en guddommelig gave.

ベトナム語

thật đúng là ngu xuẩn, to đéo muốn lại muốn nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for at komme over skulle mammon bruge guddommelig hjælp.

ベトナム語

Để vượt qua... mammon sẽ cần sự giúp đỡ từ phía chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

guddommelig, at du kan bringe enhver mands blod i kog.

ベトナム語

sự lộng lẫy khiến-họ-chạy-vòng- quanh-kêu-gào-thảm-thiết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for mange blev jesus guddommelig fra den ene dag til den anden.

ベトナム語

sự thật là đối với nhiều tín đồ, chúa là 1 con người bình thường bất thình lình được phong thánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

beeman sagde at mammon behøvede guddommelig hjælp for at komme over.

ベトナム語

beeman bảo mammon cần sự giúp đỡ của chúa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den gode hyrde, fredsprinsen, bringer mild overbevisning, og guddommelig visdom.

ベトナム語

người chăn cừu, hoàng tử của hòa bình Đem lại niềm tin cao quý và kiến thức thiêng liêng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du ville ikke kende ham endnu, han er så deprimerende og dog så guddommelig.

ベトナム語

có thể ngài không biết về ông ấy, nhưng ông ấy rất buồn rầu, và rất tuyệt diệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hun er skolens mest tjekkede pige. og alle forguder hende, fordi hun er guddommelig.

ベトナム語

Đó là người hay nhất trường và ai cũng thích bạn ấy vì bạn ấy rất tuyệt...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,216,079 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK