検索ワード: heltemod (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

heltemod

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

dit heltemod er spildt.

ベトナム語

l#242;ng d#361;ng c#7843;m c#7911;a ng#432;#417;i th#7853;t l#227;ng ph#237;.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

heltemod er bedre demostreret af de unge!

ベトナム語

tuổi trẻ tài cao!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den handler om ære og offervilje og heltemod.

ベトナム語

nội dung của nó là về danh dự, hy sinh, sự dũng cảm và chủ nghĩa anh hùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg forfremmer dig til løjtnant, for dit heltemod...

ベトナム語

tôi thăng chức cho cô thành trung úy vì sự dũng cảm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de siger at diskretion er bedre end heltemod.

ベトナム語

người ta nói rằng thận trọng là một phần của dũng cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en pose guldstykker er vel passende for jeres heltemod.

ベトナム語

mỗi người sẽ được 1 túi vàng, để thưởng cho lòng dũng cảm. chuyện đó ông cũng lo đi, giáo chủ .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og at jeres valg i dag, reflekterer deres heltemod.

ベトナム語

và sự lựa chọn ngày hôm nay của các vị sẽ là lời đáp lại sự anh dũng của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alle kunne være gået til, var det ikke for hr. rochesters heltemod.

ベトナム語

Đáng lẽ chúng tôi đã bỏ mạng hết trong làn khói, nhưng ông rochester không chịu nghỉ cho tới khi tất cả chúng tôi đều được an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så mange har udvist heltemod, at jeg ikke kan hædre dem alle.

ベトナム語

lòng gan dạ và dũng cảm của họ mãi được tôn vinh. cũng xin bày tỏ lòng biết ơn tới... tất cả các bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg hørte, hvad kardinalen sagde om jeres heltemod under korstogene.

ベトナム語

tôi có nghe hồng y kể về chiến công của các ngài trong cuộc thập tự chinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ivo sagde, at essensen af heltemod, er at dø, så andre kan leve.

ベトナム語

ivo nói bản chất của chủ nghĩa anh hùng là chết để những người khác có thể sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

dette heltemod vil samle alle bystater og forene grækenland med ét formål mod én fjende!

ベトナム語

hành động anh hùng đó... sẽ cho phép chúng ta tập hợp các thành bang... và đoàn kết toàn hy lạp... cho một mục đích... chống lại một kẻ thù!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg fortæller drengen historier om heltemod og retfærdighed, selvom jeg har svært ved at huske dem.

ベトナム語

Đôi khi tôi kể cho con trai mình nghe vài câu chuyện cũ về lòng dũng cảm và sự công bằng... thật khó để con người tin vào điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er med stor glæde, at usa's præsident tildeler navy cross til orlogskaptajn stone hopper for usædvanligt heltemod.

ベトナム語

huân chương danh dự navy cross cao quý nhất trao cho... thuyền trưởng stone hopper, vì những cống hiến cao cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for heltemod ud over pligtens krav den 8. juli i kamp mod de fjendtligtsindede apacher har usa's præsident bemyndiget mig til at hædre følgende mænd:

ベトナム語

"vì hành động dũng cảm vượt ra ngoài nhiệm vụ," "vào ngày 8 tháng bảy, trong một cuộc giao tranh của quân đội hoa kỳ với bọn da đỏ apache thù địch" "bằng tư cách và quyền hạn được giao bởi tổng thống hoa kỳ,"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

"heltemodige politifolk fælder byens største hasard-ring."

ベトナム語

"anh hùng cảnh sát diệt gọn ổ cờ bạc ngầm lớn nhất new york".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,743,801,975 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK