プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dit heltemod er spildt.
l#242;ng d#361;ng c#7843;m c#7911;a ng#432;#417;i th#7853;t l#227;ng ph#237;.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
heltemod er bedre demostreret af de unge!
tuổi trẻ tài cao!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den handler om ære og offervilje og heltemod.
nội dung của nó là về danh dự, hy sinh, sự dũng cảm và chủ nghĩa anh hùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg forfremmer dig til løjtnant, for dit heltemod...
tôi thăng chức cho cô thành trung úy vì sự dũng cảm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de siger at diskretion er bedre end heltemod.
người ta nói rằng thận trọng là một phần của dũng cảm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en pose guldstykker er vel passende for jeres heltemod.
mỗi người sẽ được 1 túi vàng, để thưởng cho lòng dũng cảm. chuyện đó ông cũng lo đi, giáo chủ .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
og at jeres valg i dag, reflekterer deres heltemod.
và sự lựa chọn ngày hôm nay của các vị sẽ là lời đáp lại sự anh dũng của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle kunne være gået til, var det ikke for hr. rochesters heltemod.
Đáng lẽ chúng tôi đã bỏ mạng hết trong làn khói, nhưng ông rochester không chịu nghỉ cho tới khi tất cả chúng tôi đều được an toàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
så mange har udvist heltemod, at jeg ikke kan hædre dem alle.
lòng gan dạ và dũng cảm của họ mãi được tôn vinh. cũng xin bày tỏ lòng biết ơn tới... tất cả các bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg hørte, hvad kardinalen sagde om jeres heltemod under korstogene.
tôi có nghe hồng y kể về chiến công của các ngài trong cuộc thập tự chinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ivo sagde, at essensen af heltemod, er at dø, så andre kan leve.
ivo nói bản chất của chủ nghĩa anh hùng là chết để những người khác có thể sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dette heltemod vil samle alle bystater og forene grækenland med ét formål mod én fjende!
hành động anh hùng đó... sẽ cho phép chúng ta tập hợp các thành bang... và đoàn kết toàn hy lạp... cho một mục đích... chống lại một kẻ thù!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg fortæller drengen historier om heltemod og retfærdighed, selvom jeg har svært ved at huske dem.
Đôi khi tôi kể cho con trai mình nghe vài câu chuyện cũ về lòng dũng cảm và sự công bằng... thật khó để con người tin vào điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er med stor glæde, at usa's præsident tildeler navy cross til orlogskaptajn stone hopper for usædvanligt heltemod.
huân chương danh dự navy cross cao quý nhất trao cho... thuyền trưởng stone hopper, vì những cống hiến cao cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for heltemod ud over pligtens krav den 8. juli i kamp mod de fjendtligtsindede apacher har usa's præsident bemyndiget mig til at hædre følgende mænd:
"vì hành động dũng cảm vượt ra ngoài nhiệm vụ," "vào ngày 8 tháng bảy, trong một cuộc giao tranh của quân đội hoa kỳ với bọn da đỏ apache thù địch" "bằng tư cách và quyền hạn được giao bởi tổng thống hoa kỳ,"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"heltemodige politifolk fælder byens største hasard-ring."
"anh hùng cảnh sát diệt gọn ổ cờ bạc ngầm lớn nhất new york".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています