検索ワード: identiske (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

identiske

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

kun identiske

ベトナム語

chỉ những siêu dữ liệu giống hệt

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

identiske stykker

ベトナム語

mảnh giống nhau

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bidmærker identiske.

ベトナム語

- tôi đang ở 100 yard ở hướng bắc chỗ mile marker số 4, đường hỗ trợ cứu hỏa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- vi er identiske!

ベトナム語

chúng tôi giống hệt nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de ser identiske ud.

ベトナム語

- trông giống quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-r'eren er identiske.

ベトナム語

vần "r" trong cả hai chữ ký đều giống hệt nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

alle med identiske bowlerhatte.

ベトナム語

Đều đội những chiếc mũ quả dưa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de er langt fra identiske.

ベトナム語

Đừng nhầm lẫn chúng với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de skulle være næsten identiske.

ベトナム語

theo như tôi biết, chúng giống nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kilde - og destinationsfiler er identiske

ベトナム語

tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

behold kun metadata som er identiske

ベトナム語

chỉ giữ các siêu dữ liệu giống hệt

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hudpigment og øjepigment er næsten identiske.

ベトナム語

sắc tố da, đồng tử... gần như là y hệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg er hendes identiske tvilling, vildhund.

ベトナム語

- tôi là chị em song sinh với zoot, dingo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bortset fra ændring af mellemrum er filerne identiske.

ベトナム語

ngoài thay đổi dấu cách ra, hai tập tin trùng với nhau.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

må jeg foreslå dette menukort? de er helt identiske.

ベトナム語

cảm phiền bà xem giúp tờ thực đơn này, cũng giống hệt nhau thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en variation på 36 basepar i identiske prøver? underligt.

ベトナム語

36 cặp xoắn kép đối xứng trong các mẫu giống nhau?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

da jeg sagde at jeg ikke kunne se forskel på de to identiske bælter...

ベトナム語

sau #273;#243; em n#243;i kh#244;ng t#244;i kh#244;ng th#7845;y s#7921; kh#225;c nhau... gi#7919;a 2 c#225;i th#7855;t l#432;ng ho#224;n to#224;n gi#7889;ng h#7879;t nhau...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

nå men... identiske genomer med markører og indlagte patenter måtte være kloner.

ベトナム語

nói chung là ... chuỗi gien tương đồng có đánh dấu như vậy thì chỉ có nhân bản thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men jeg står over for den uheldige komplikation, at min og potters tryllestave har identiske kerner.

ベトナム語

nhưng ta phải đối mặt với một việc không may mắn lắm. cây đũa phép của ta và potter có cùng một cốt lõi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er aztetisk guld. et af 882 identiske stykker, som de afleverede i en stenkiste til cortés ham selv.

ベトナム語

Đây là vàng của thổ dân aztec... 1 trong 882 đồng vàng mang về cho cortez trong rương...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,028,247 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK