プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kun identiske
chỉ những siêu dữ liệu giống hệt
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
identiske stykker
mảnh giống nhau
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bidmærker identiske.
- tôi đang ở 100 yard ở hướng bắc chỗ mile marker số 4, đường hỗ trợ cứu hỏa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vi er identiske!
chúng tôi giống hệt nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de ser identiske ud.
- trông giống quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-r'eren er identiske.
vần "r" trong cả hai chữ ký đều giống hệt nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
alle med identiske bowlerhatte.
Đều đội những chiếc mũ quả dưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de er langt fra identiske.
Đừng nhầm lẫn chúng với nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de skulle være næsten identiske.
theo như tôi biết, chúng giống nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kilde - og destinationsfiler er identiske
tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
behold kun metadata som er identiske
chỉ giữ các siêu dữ liệu giống hệt
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hudpigment og øjepigment er næsten identiske.
sắc tố da, đồng tử... gần như là y hệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jeg er hendes identiske tvilling, vildhund.
- tôi là chị em song sinh với zoot, dingo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bortset fra ændring af mellemrum er filerne identiske.
ngoài thay đổi dấu cách ra, hai tập tin trùng với nhau.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
må jeg foreslå dette menukort? de er helt identiske.
cảm phiền bà xem giúp tờ thực đơn này, cũng giống hệt nhau thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en variation på 36 basepar i identiske prøver? underligt.
36 cặp xoắn kép đối xứng trong các mẫu giống nhau?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da jeg sagde at jeg ikke kunne se forskel på de to identiske bælter...
sau #273;#243; em n#243;i kh#244;ng t#244;i kh#244;ng th#7845;y s#7921; kh#225;c nhau... gi#7919;a 2 c#225;i th#7855;t l#432;ng ho#224;n to#224;n gi#7889;ng h#7879;t nhau...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nå men... identiske genomer med markører og indlagte patenter måtte være kloner.
nói chung là ... chuỗi gien tương đồng có đánh dấu như vậy thì chỉ có nhân bản thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
men jeg står over for den uheldige komplikation, at min og potters tryllestave har identiske kerner.
nhưng ta phải đối mặt với một việc không may mắn lắm. cây đũa phép của ta và potter có cùng một cốt lõi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er aztetisk guld. et af 882 identiske stykker, som de afleverede i en stenkiste til cortés ham selv.
Đây là vàng của thổ dân aztec... 1 trong 882 đồng vàng mang về cho cortez trong rương...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: