検索ワード: indsamlingen (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

indsamlingen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- indsamlingen bliver vellykket.

ベトナム語

tôi nghĩ việc quyên tiền sẽ thành công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og vinderen får en del af indsamlingen.

ベトナム語

và người chiến thắng sẽ giành được 1 phần trong những bộ sưu tập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så jeg infiltrerer indsamlingen, kommer ud med pakken.

ベトナム語

vậy tôi đột nhập vào buổi gây quỹ, thoát ra cùng gói hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og nu et spændende indslag i indsamlingen til hospitalet.

ベトナム語

bây giờ, thưa quý ông, quý bà tôi có một sự bất ngờ dành cho quý vị, vì lợi ích của bệnh viện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hun fik mig lokket til at hjælpe med pta-indsamlingen.

ベトナム語

bà ấy nhờ em giúp đỡ buổi quyên góp pta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men hvad indsamlingen til de hellige angår, da gører også i, ligesom jeg forordnede for menighederne i galatien!

ベトナム語

về việc góp tiền cho thánh đồ, thì anh em cũng hãy theo như tôi đã định liệu cho các hội thánh xứ ga-la-ti.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er aldrig for sent til indsamlinger.

ベトナム語

với tiết kiệm thì vẫn chưa quá muộn. chắc thế đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,254,413 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK