来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- indsamlingen bliver vellykket.
tôi nghĩ việc quyên tiền sẽ thành công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og vinderen får en del af indsamlingen.
và người chiến thắng sẽ giành được 1 phần trong những bộ sưu tập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
så jeg infiltrerer indsamlingen, kommer ud med pakken.
vậy tôi đột nhập vào buổi gây quỹ, thoát ra cùng gói hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og nu et spændende indslag i indsamlingen til hospitalet.
bây giờ, thưa quý ông, quý bà tôi có một sự bất ngờ dành cho quý vị, vì lợi ích của bệnh viện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hun fik mig lokket til at hjælpe med pta-indsamlingen.
bà ấy nhờ em giúp đỡ buổi quyên góp pta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men hvad indsamlingen til de hellige angår, da gører også i, ligesom jeg forordnede for menighederne i galatien!
về việc góp tiền cho thánh đồ, thì anh em cũng hãy theo như tôi đã định liệu cho các hội thánh xứ ga-la-ti.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- det er aldrig for sent til indsamlinger.
với tiết kiệm thì vẫn chưa quá muộn. chắc thế đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: