検索ワード: instrumenter (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

instrumenter

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

dødens fire instrumenter.

ベトナム語

bốn công cụ của thần chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ja, med mine instrumenter.

ベトナム語

- phải, bằng mấy món "đồ chơi".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

det er følsomme instrumenter.

ベトナム語

chúng rất mỏng manh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er instrumenter ikke sjove?

ベトナム語

Được rồi. ghế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg ser ingen instrumenter.

ベトナム語

tôi không thấy nhạc cụ nào cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- vi må tale om de instrumenter.

ベトナム語

- xin lỗi, nhưng chúng tôi đang...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

deres instrumenter virker ikke her.

ベトナム語

thiết bị của họ sẽ không hoạt động được trên này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

samme ansigter, samme instrumenter.

ベトナム語

cùng gương mặt, cùng nhạc cụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er det dine instrumenter, der udenfor?

ベトナム語

vậy những nhạc cụ bên ngoài có phải của anh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mine instrumenter er skadet af en kugle.

ベトナム語

1 viên đạn đã làm hư đồ nghề của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mine instrumenter er ikke kommet frem til noget.

ベトナム語

tôi e là thiết bị của tôi không nhận diện được gì nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du har trodset instrumenter af herrens vilje!

ベトナム語

ngươi dám sỉ nhục một lãnh chúa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

auktionen er om to uger. jeg har 16 andre instrumenter.

ベトナム語

nghe đây, hai tuần nữa là đấu giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mest små forstyrrelser på vores instrumenter i den øvre atmosfære.

ベトナム語

hầu hết là các sai lệch thiết bị nhỏ trên thượng tầng khí quyển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og her har vi nogle af de basale instrumenter og værktøj.

ベトナム語

em biết. em xin lỗi. em chỉ, các bạn biết không, tất cả số tiền này tớ để mua xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er mine instrumenter til at udføre arbejdet. de ser fine ud.

ベトナム語

mấy món đồ cổ đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der var lige så mange kvinder i bandet, som der var instrumenter.

ベトナム語

không có nhiều phụ nữ trong ban nhạc như những đạo cụ Đó là -

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du troede, simmons var fanget i monolitten, men alle instrumenter viste, at stenen var helt solid.

ベトナム語

hoặc ở lại. anh nghĩ trụ sở đủ lớn để chứa được cả hai chúng ta. em rất mừng vì cô ấy còn sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

4.000 være dørvogtere og 4.000 love herren med de instrumenter, jeg har ladet lave til lovsangen."

ベトナム語

còn bốn ngàn người đều làm kẻ canh cửa; và bốn ngàn người ngợi khen Ðức giê-hô-va bằng nhạc khí của Ða-vít đã làm đặng ngợi khen.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

og de havde hos sig trompeter og cymbler til dem, der spillede, og instrumenter til guds sange; men jedutuns sønner var dørvogtere.

ベトナム語

còn hê-man và giê-đu-thun cầm những kèn và chập chỏa để làm nó vang dầy lên, cùng các nhạc khí dùng về bài ca hát của Ðức chúa trời; các con trai của giê-đu-thun thì đứng tại nơi cửa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,605,049 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK