Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
dødens fire instrumenter.
bốn công cụ của thần chết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ja, med mine instrumenter.
- phải, bằng mấy món "đồ chơi".
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
det er følsomme instrumenter.
chúng rất mỏng manh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er instrumenter ikke sjove?
Được rồi. ghế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- jeg ser ingen instrumenter.
tôi không thấy nhạc cụ nào cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- vi må tale om de instrumenter.
- xin lỗi, nhưng chúng tôi đang...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
deres instrumenter virker ikke her.
thiết bị của họ sẽ không hoạt động được trên này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
samme ansigter, samme instrumenter.
cùng gương mặt, cùng nhạc cụ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er det dine instrumenter, der udenfor?
vậy những nhạc cụ bên ngoài có phải của anh không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mine instrumenter er skadet af en kugle.
1 viên đạn đã làm hư đồ nghề của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mine instrumenter er ikke kommet frem til noget.
tôi e là thiết bị của tôi không nhận diện được gì nhiều.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du har trodset instrumenter af herrens vilje!
ngươi dám sỉ nhục một lãnh chúa!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
auktionen er om to uger. jeg har 16 andre instrumenter.
nghe đây, hai tuần nữa là đấu giá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mest små forstyrrelser på vores instrumenter i den øvre atmosfære.
hầu hết là các sai lệch thiết bị nhỏ trên thượng tầng khí quyển.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
og her har vi nogle af de basale instrumenter og værktøj.
em biết. em xin lỗi. em chỉ, các bạn biết không, tất cả số tiền này tớ để mua xe.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er mine instrumenter til at udføre arbejdet. de ser fine ud.
mấy món đồ cổ đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der var lige så mange kvinder i bandet, som der var instrumenter.
không có nhiều phụ nữ trong ban nhạc như những đạo cụ Đó là -
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du troede, simmons var fanget i monolitten, men alle instrumenter viste, at stenen var helt solid.
hoặc ở lại. anh nghĩ trụ sở đủ lớn để chứa được cả hai chúng ta. em rất mừng vì cô ấy còn sống.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
4.000 være dørvogtere og 4.000 love herren med de instrumenter, jeg har ladet lave til lovsangen."
còn bốn ngàn người đều làm kẻ canh cửa; và bốn ngàn người ngợi khen Ðức giê-hô-va bằng nhạc khí của Ða-vít đã làm đặng ngợi khen.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
og de havde hos sig trompeter og cymbler til dem, der spillede, og instrumenter til guds sange; men jedutuns sønner var dørvogtere.
còn hê-man và giê-đu-thun cầm những kèn và chập chỏa để làm nó vang dầy lên, cùng các nhạc khí dùng về bài ca hát của Ðức chúa trời; các con trai của giê-đu-thun thì đứng tại nơi cửa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: