プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ned igen til mit mismods sorte kælderrum. ned i dybet til sjælens fangehul! ned ad stien til mørket helvedssort!
ta lại xuống ngục tù của nỗi tuyệt vọng ... ta hãy xuống ngục tù tâm tưởng... đi con đường dẫn về bóng tối... sâu như địa ngục...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
og da folkene kun turde stille sig op på steder, der lå lavere end pladsen bag muren, i kælderrum, så opstillede jeg folket slægt for slægt, væbnet med sværd, spyd og buer;
tôi bèn lập những đồn trong các nơi thấp ở phía sau vách thành, và tại những nơi trống trải; tôi đặt dân sự từng họ hàng tại đó, có cầm gươm, giáo và cung.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
møblerne fra soveværelset skal ned i kælderrummet.
nội thất từ phòng ngủ sẽ được đưa xuống nhà kho.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: