您搜索了: kælderrum (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

kælderrum

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

ned igen til mit mismods sorte kælderrum. ned i dybet til sjælens fangehul! ned ad stien til mørket helvedssort!

越南语

ta lại xuống ngục tù của nỗi tuyệt vọng ... ta hãy xuống ngục tù tâm tưởng... đi con đường dẫn về bóng tối... sâu như địa ngục...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og da folkene kun turde stille sig op på steder, der lå lavere end pladsen bag muren, i kælderrum, så opstillede jeg folket slægt for slægt, væbnet med sværd, spyd og buer;

越南语

tôi bèn lập những đồn trong các nơi thấp ở phía sau vách thành, và tại những nơi trống trải; tôi đặt dân sự từng họ hàng tại đó, có cầm gươm, giáo và cung.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

møblerne fra soveværelset skal ned i kælderrummet.

越南语

nội thất từ phòng ngủ sẽ được đưa xuống nhà kho.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,465,256 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認