検索ワード: koblet (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

koblet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

bliver koblet til.

ベトナム語

bị nối vào điện cực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den er koblet på!

ベトナム語

móc vào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den er ikke koblet til.

ベトナム語

không được cắm điện. thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så er vi koblet på!

ベトナム語

khoá đuôi xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

t, få jer koblet af!

ベトナム語

gặp chuyện rồi. giãn ra, giãn ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvor tæt på er koblet?

ベトナム語

- khoảng cách với bọn chúng là bao xa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi er koblet på verdensmaskinen.

ベトナム語

giờ chúng ta là thiết bị phụ thuộc của cỗ máy thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- krypteringen er koblet til gps.

ベトナム語

bộ mã hóa gắn liền với gps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

har selv koblet sig til elektricitet.

ベトナム語

câu trộm điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tidsvinduet er koblet til dine briller

ベトナム語

chúng tôi ở đây phụ thuộc vào cái kiếng trên đầu anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en armbrøst koblet til en tynd tråd.

ベトナム語

hả cái nỏ trên một sợi dây mảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for fanden, joey, vi blev koblet af.

ベトナム語

chúa ơi, joey, chúng tôi đến hơi muộn. chúng tôi mất dấu anh ở newark.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de har koblet mig til nogle olietønder.

ベトナム語

anh đang ở trong nhà kho chúng trói anh cạnh chỗ để dầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

se der. det er koblet sammen med trafiklysene.

ベトナム語

chúng có thể xâm nhập mọi camera giao thông của thành phố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han kan stadig være koblet direkte til skittercentralen.

ベトナム語

anh ta có thể vẫn gửi điện đến skitter central.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg skal have denne her koblet op på cpu'en.

ベトナム語

chúng ta phải đưa nó vào giao diện của cpu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i årevis har fbi været koblet til bibliotekernes udlånsregistrering.

ベトナム語

trong nhiều năm, fbi luôn thâm nhập vào hệ thống của thư viện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

måske fordi ingen har koblet sig på en kaiju før!

ベトナム語

có lẽ vì chưa có ai từng liên kết tâm thức với kaiju, thiên tài à!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de er koblet op på hans nervesystem. dataene er vel intakte?

ベトナム語

kết nối anh ta với dữ liệu các dữ liệu đã được kết nối với hệ thống thần kinh các giữ liệu vẫn còn nguyên chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

newton har lavet en neural bro og koblet sig på en kaiju.

ベトナム語

newton đã tạo 1 máy liên kết thần kinh từ đống rác và kết nối với một kaiju.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,063,116 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK