İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
bliver koblet til.
bị nối vào điện cực.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
den er koblet på!
móc vào!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
den er ikke koblet til.
không được cắm điện. thì sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
så er vi koblet på!
khoá đuôi xong.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
t, få jer koblet af!
gặp chuyện rồi. giãn ra, giãn ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hvor tæt på er koblet?
- khoảng cách với bọn chúng là bao xa?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vi er koblet på verdensmaskinen.
giờ chúng ta là thiết bị phụ thuộc của cỗ máy thế giới.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- krypteringen er koblet til gps.
bộ mã hóa gắn liền với gps.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
har selv koblet sig til elektricitet.
câu trộm điện.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tidsvinduet er koblet til dine briller
chúng tôi ở đây phụ thuộc vào cái kiếng trên đầu anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en armbrøst koblet til en tynd tråd.
hả cái nỏ trên một sợi dây mảnh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for fanden, joey, vi blev koblet af.
chúa ơi, joey, chúng tôi đến hơi muộn. chúng tôi mất dấu anh ở newark.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de har koblet mig til nogle olietønder.
anh đang ở trong nhà kho chúng trói anh cạnh chỗ để dầu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
se der. det er koblet sammen med trafiklysene.
chúng có thể xâm nhập mọi camera giao thông của thành phố.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
han kan stadig være koblet direkte til skittercentralen.
anh ta có thể vẫn gửi điện đến skitter central.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg skal have denne her koblet op på cpu'en.
chúng ta phải đưa nó vào giao diện của cpu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i årevis har fbi været koblet til bibliotekernes udlånsregistrering.
trong nhiều năm, fbi luôn thâm nhập vào hệ thống của thư viện.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
måske fordi ingen har koblet sig på en kaiju før!
có lẽ vì chưa có ai từng liên kết tâm thức với kaiju, thiên tài à!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de er koblet op på hans nervesystem. dataene er vel intakte?
kết nối anh ta với dữ liệu các dữ liệu đã được kết nối với hệ thống thần kinh các giữ liệu vẫn còn nguyên chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
newton har lavet en neural bro og koblet sig på en kaiju.
newton đã tạo 1 máy liên kết thần kinh từ đống rác và kết nối với một kaiju.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: