プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- min retssag for kongemord.
phiên xét xử tội giết vua của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvad er straffen for kongemord?
hình phạt cho tội giết vua là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du står anklaget for kongemord.
không đúng đắn ư? cậu bị buộc tội giết vua. thả cậu đi là tội phản nghịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tyrion lannister, dronningeregenten anklager dem for kongemord.
tyrion của gia tộc lannister, ngươi bị cáo buộc tội giết vua bởi nhiếp chính thái hậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvis jeg planlagde et kongemord ville jeg ikke stå og glo som en tåbe, når kongen døde.
ta rất muốn nghĩ nếu ta sắp đặt 1 vụ ám sát hoàng gia, ta sẽ tính cách để không đứng tại đó trông như gã gốc khi nhà vua chết
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- til kongemorderen?
một lời đề nghị nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: