プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- krigsherrer.
warlords. (trùm chiến tranh)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de er kalaharis krigsherrer.
họ là những phiến quân ở kalahari.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
krigsherrer, våbensmuglere, narkobaroner.
giống anh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- en af fem betydende krigsherrer.
chúng ta biết gì về người đàn bà này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vores bØrn skal ikke vÆre krigsherrer
nhỮng ĐỨa con cỦa chÚng tÔi sẼ khÔng phẢi lÀ lÃnh chÚa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle krigsherrer behandler deres territorier ens.
tất cả địa chủ đều đối xử với tài sài của mình cùng 1 cách. giống như 1 đế chế của bộ lạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hør, jeg sender disse krigsherrer ind i spillet.
tôi sẽ đưa các phiến quân này vào cuộc đua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg sværgede ved begyndelsen af denne krig at rense verden for krigsherrer.
từ khi khởi binh đến nay ta đã phát thệ, nhất định phải tảo đãng quần hùng, trừng thanh võ nội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
og jeg abonnerer på "ugeblad for krigsherrer", så jeg ville have genkendt dig.
và tình cờ là tôi có đăng ký dài hạn tạp chí tuần báo chiến tướng... nên nếu có thì tôi sẽ nhận ra cô ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bønder fra fredelige landsbyer er blevet jaget fra deres hjem af krigsherrer opflammet af en nyvunden magt.
những nông dân và người chăn nuôi từ những làng quê yên bình bị buộc phải bỏ nhà đi bị tước đất đai, bị xung quân bởi những kẻ có thế lực mới thành lập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg levede gennem dynastiske tider, den tidlige republik, krigsherrer den japanske invasion og borgerkrig.
cả đời tôi đã trải qua quang tự, tuyên thống, dân quốc, bắc phạt, kháng nhật, nội chiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lyla, du og jeg tog til afghanistan for at bringe lov og orden til at et land som er fyldt med krigsherrer med våben, ikke sandt?
lyla, cô và tôi đã đến afghanistan để cố gắng để mang luật lệ và hệ thống đến vs quốc gia mà được điều hành bởi những lãnh chúa có đầy súng, đúng kp?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- de kalder os krigsherrerne.
họ gọi chúng tôi là quân phiến loạn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: