検索ワード: kunstværk (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

kunstværk

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- det rene kunstværk.

ベトナム語

Đó là cả một nghệ thuật đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er et kunstværk.

ベトナム語

Đó là một tác phẩm nghệ thuật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

et kunstværk , virkelig.

ベトナム語

Đây thật sự là tác phẩm nghệ thuật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

sig farvel til dit kunstværk.

ベトナム語

tạm biệt với dự án nghệ thuật đi trạm xe buýt ở cuối đường

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en smuk pige er som et kunstværk

ベトナム語

a beautiful girl is like a great work of art

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

var det det værd for et kunstværk?

ベトナム語

nó có đáng không, vì một bức tượng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

intet kunstværk er et menneskeliv værd.

ベトナム語

-nhớ rằng không có tác phẩm nghệ thuật có giá trị như một mạng sống con người. Để ý lời khuyên đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er et forbasket præ-colombiansk kunstværk.

ベトナム語

nó chỉ là một món đồ chơi nghệ thuật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis man mener, at kærlighed er et kunstværk.

ベトナム語

nếu người ta có thể nói tình yêu, là một tác phẩm nghệ thuật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

husk, at jeres liv er vigtigere end et kunstværk.

ベトナム語

và nhớ rằng các anh còn sống điều đó quý hơn bất cứ tác phẩm nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

at beskytte dette kunstværk, som man jo nok kalder det.

ベトナム語

phải bảo vệ nó, tác phẩm nghệ thuật này, tôi đoán các anh gọi là thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

lige fra begyndelsen sagde jeg, at intet kunstværk var et menneskeliv værd.

ベトナム語

lúc bắt đầu, tôi bảo các anh rằng không tác phẩm nào quý giá bằng mạng sống của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du finder et kunstværk så værdifuldt at du slipper at bekymre dig for noget.

ベトナム語

bạn sẽ tìm thấy một công việc nghệ thuật có giá trị mà bạn không cần phải lo lắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis ikke, så sørger jeg for, at det eneste kunstværk, du får lov at nærme dig, er de malerier af elvis, der sælges på times square.

ベトナム語

nếu mà nó không thành công thì công việc nghệ thuật duy nhất mà cô được giao là mấy bức tranh để bán ở quãng trường thời Đại đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det ville kræve mange kunstværker.

ベトナム語

granger: nó sẽ cần rất nhiều tác phẩm nghệ thuật để trưng bày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,089,593 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK