検索ワード: lidenskabeligt (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

lidenskabeligt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

velformuleret, lidenskabeligt.

ベトナム語

hùng hồn lắm, tha thiết lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de danser lidenskabeligt, sir.

ベトナム語

ngài nhảy thật mạnh mẽ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

skønt vi har kæmpet lidenskabeligt -"

ベトナム語

"mặc dù niềm say mê có thể hơi miễn cưỡng..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

lidenskabeligt, et tegn på, at vi skulle være sammen.

ベトナム語

rất nóng bỏng. nó nói rằng ta cùng nhau mãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en toer gav ét ikke helt så lidenskabeligt, men stadig positivt.

ベトナム語

hai có nghĩa là không mùi mẫn như thế, nhưng vẫn tích cực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

skal hun sove trygt, til sand kærlighed hende lidenskabeligt kysser.

ベトナム語

cô ấy nên ngủ thật say, và với 1 nụ hôn của tình yêu chân thành, cô ấy sẽ tỉnh dậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den bedste mangel på overbevisning, mens det værste fuldt lidenskabeligt intensiveret.

ベトナム語

"cái tốt vẫn còn lạc lối". "trong khi đó" "cái ác đang rực cháy"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

"badet i solens gyldne stråler" "beseglede vore helte genforeningen med et uendeligt lidenskabeligt kys."

ベトナム語

dưới ánh nắng của mặt trời, người anh hùng của chúng ta hôn nàng thật lâu với niềm đam mê bất tận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

"dag efter dag sukkede han med lidenskab dag efter dag--"

ベトナム語

ngày qua ngày anh ấy luyến tiếc những tình cảm nồng nàn ngày qua ngày--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,171,218 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK