検索ワード: offentliggjort (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

offentliggjort

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- det har de offentliggjort.

ベトナム語

chúng đã công khai như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hej, det er blevet offentliggjort.

ベトナム語

này, đã có thông báo rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er kun offentliggjort en gang.

ベトナム語

chỉ có một lần duy nhất cái tên đó được công bố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er endnu ikke blevet offentliggjort.

ベトナム語

chuyện đó chưa được công bố, chúng tôi không nắm được ý nghĩa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg mindes ikke at obduktionen blev offentliggjort.

ベトナム語

tôi nhớ là có ai thông báo kết quả khám nghiệm tử thi đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

dræber du ham, bliver boksene offentliggjort.

ベトナム語

không thể được. giờ giết chết ông ta, mấy hộp đen kia sẽ lọt ra ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ashleys forlovelse bliver offentliggjort i aften.

ベトナム語

có vẻ như mày đã thích ashley lâu lắm rồi! và tối nay anh ta sẽ tuyên bố đính hôn sáng nay tao nghe bố nói vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i dag vil alle jeres ugerninger blive offentliggjort.

ベトナム語

và hôm nay, hành vi phạm tội của cô ả sẽ được công khai

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

deres kone ville have offentliggjort det bånd med min stemme på.

ベトナム語

vợ của anh không muốn những hình ảnh được ghi lại bị mở ra vợ của anh là vì lợi ích của người da trắng, mở ra đi chú ý đến lá thư

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det virkede ikke som noget, vi ikke havde offentliggjort, skye.

ベトナム語

không giống như bất cứ gì chúng ta đã trải qua, skye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

dit fund bliver snart offentliggjort, og så får dine forældre besked.

ベトナム語

khám phá của cháu sẽ được đưa ra công chúng vài ngày nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de første nyheder om walker blev offentliggjort for små fem timer siden.

ベトナム語

bản tin tức đầu tiên về walker đã phát sóng cách đây chưa tới năm tiếng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

politiet har ikke offentliggjort det men walgreens-bestyreren siger, at det var et bilrøveri.

ベトナム語

chưa, lapd chưa công bố đâu nhưng một gã ở walgreens nói đó là một vụ cướp xe và nạn nhân là người chủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har fundet en artikel af dr. fuller som blev offentliggjort for 22 år siden om stamcelle kloning.

ベトナム語

thật ra, tôi đã tìm thấy một bài báo của bác sĩ fuller được xuất bản 22 năm trước về nhân bản tế bào gốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

politiet har offentliggjort videoen samt en lydoptagelse med den formodede gerningsmand til de seneste dages skudattentater i københavn.

ベトナム語

cảnh sát vừa tung ra cuộn băng ghi âm và cuộc đối thoại với nghi phạm phía sau những vụ nổ súng gần đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

politiet har lige offentliggjort navnet på ham, der skulle stå bag den rystende flugt som mirakuløst ikke dræbte nogen.

ベトナム語

cảnh sát đã nêu ra được danh tính kẻ đã dàn dựng lên vụ tẩu thoát này, điều đáng ngạc nhiên là không có sự thương vong nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

her er de nyligt offentliggjorte faktiske havtemperaturer.

ベトナム語

giờ tôi sẽ cho bạn xem, mới được công bố, mức tăng nhiệt độ thực tế của đại dương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,549,392 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK